wrathfully
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wrathfully'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thể hiện hoặc gây ra bởi sự giận dữ tột độ; một cách giận dữ.
Definition (English Meaning)
In a manner expressing or caused by extreme anger.
Ví dụ Thực tế với 'Wrathfully'
-
"He stared at them wrathfully."
"Anh ta nhìn họ một cách giận dữ."
-
"The king punished the traitors wrathfully."
"Nhà vua trừng phạt những kẻ phản bội một cách giận dữ."
-
"She spoke wrathfully about the injustice."
"Cô ấy nói một cách giận dữ về sự bất công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wrathfully'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: wrathfully
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wrathfully'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'wrathfully' diễn tả hành động được thực hiện với sự giận dữ mãnh liệt và thường có tính chất trả thù hoặc trừng phạt. Nó mạnh hơn so với việc chỉ đơn thuần 'angrily'. Thường được sử dụng để mô tả hành động của người hoặc thế lực có quyền lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wrathfully'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.