(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wrathfully
C1

wrathfully

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách giận dữ trong cơn thịnh nộ hằn học giận dữ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wrathfully'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thể hiện hoặc gây ra bởi sự giận dữ tột độ; một cách giận dữ.

Definition (English Meaning)

In a manner expressing or caused by extreme anger.

Ví dụ Thực tế với 'Wrathfully'

  • "He stared at them wrathfully."

    "Anh ta nhìn họ một cách giận dữ."

  • "The king punished the traitors wrathfully."

    "Nhà vua trừng phạt những kẻ phản bội một cách giận dữ."

  • "She spoke wrathfully about the injustice."

    "Cô ấy nói một cách giận dữ về sự bất công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wrathfully'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: wrathfully
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

angrily(một cách giận dữ)
furiously(một cách điên cuồng, giận dữ)
indignantly(một cách phẫn nộ)

Trái nghĩa (Antonyms)

calmly(một cách bình tĩnh)
peacefully(một cách hòa bình)
mildly(một cách nhẹ nhàng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cảm xúc Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Wrathfully'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'wrathfully' diễn tả hành động được thực hiện với sự giận dữ mãnh liệt và thường có tính chất trả thù hoặc trừng phạt. Nó mạnh hơn so với việc chỉ đơn thuần 'angrily'. Thường được sử dụng để mô tả hành động của người hoặc thế lực có quyền lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wrathfully'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)