indirectly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indirectly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách gián tiếp; không theo con đường hoặc phương pháp trực tiếp nhất.
Definition (English Meaning)
In a way that is not direct; not by the most obvious route or method.
Ví dụ Thực tế với 'Indirectly'
-
"The company's policy indirectly affects employee morale."
"Chính sách của công ty ảnh hưởng gián tiếp đến tinh thần của nhân viên."
-
"The new law indirectly increased the cost of housing."
"Luật mới gián tiếp làm tăng chi phí nhà ở."
Từ loại & Từ liên quan của 'Indirectly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: indirectly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Indirectly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Indirectly" chỉ một hành động, kết quả hoặc ảnh hưởng không xảy ra một cách trực tiếp mà thông qua một hoặc nhiều bước trung gian. Nó thường được sử dụng để mô tả các mối quan hệ nhân quả phức tạp hoặc những tác động không lường trước được. So với "directly", "indirectly" nhấn mạnh sự thiếu tính trực tiếp và có thể gợi ý đến sự tinh tế hoặc phức tạp trong quá trình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng "indirectly" với "through", ta nhấn mạnh rằng một cái gì đó tác động thông qua một phương tiện hoặc trung gian nào đó. Ví dụ: "He benefited indirectly through his father's connections." (Anh ấy hưởng lợi gián tiếp thông qua các mối quan hệ của cha mình.) Với "by", ta thường ám chỉ một phương pháp hoặc cách thức gián tiếp. Ví dụ: "She learned about the project indirectly by listening to her colleagues." (Cô ấy biết về dự án một cách gián tiếp bằng cách nghe các đồng nghiệp của mình.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Indirectly'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He admitted to indirectly influencing the decision by sharing biased information.
|
Anh ta thừa nhận đã gián tiếp gây ảnh hưởng đến quyết định bằng cách chia sẻ thông tin sai lệch. |
| Phủ định |
She denied indirectly benefiting from the company's policy change.
|
Cô ấy phủ nhận việc được hưởng lợi gián tiếp từ sự thay đổi chính sách của công ty. |
| Nghi vấn |
Are you suggesting indirectly supporting the project by not voicing your concerns?
|
Bạn có đang ám chỉ việc ủng hộ gián tiếp dự án bằng cách không lên tiếng về những lo ngại của mình không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He should indirectly hint at the problem during the meeting.
|
Anh ấy nên gián tiếp gợi ý về vấn đề trong cuộc họp. |
| Phủ định |
You must not indirectly accuse someone without proof.
|
Bạn không được gián tiếp buộc tội ai đó mà không có bằng chứng. |
| Nghi vấn |
Could she indirectly be affected by the policy change?
|
Liệu cô ấy có thể bị ảnh hưởng gián tiếp bởi sự thay đổi chính sách không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He indirectly hinted at his desire for a promotion.
|
Anh ấy gián tiếp ám chỉ mong muốn được thăng chức. |
| Phủ định |
She didn't indirectly accuse him, but her words were suggestive.
|
Cô ấy không trực tiếp buộc tội anh ta, nhưng lời nói của cô ấy đầy gợi ý. |
| Nghi vấn |
Did you indirectly tell him about the surprise party?
|
Bạn có gián tiếp nói với anh ấy về bữa tiệc bất ngờ không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company indirectly influenced the market through its subsidiaries.
|
Công ty đã gián tiếp ảnh hưởng đến thị trường thông qua các công ty con của mình. |
| Phủ định |
He did not indirectly mention her name during the meeting.
|
Anh ấy đã không gián tiếp đề cập đến tên cô ấy trong cuộc họp. |
| Nghi vấn |
Did she indirectly hint at her resignation?
|
Cô ấy có gián tiếp ám chỉ việc từ chức của mình không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you don't study hard, you will indirectly affect your future career prospects.
|
Nếu bạn không học hành chăm chỉ, bạn sẽ gián tiếp ảnh hưởng đến triển vọng nghề nghiệp tương lai của bạn. |
| Phủ định |
If the company doesn't invest in employee training, they won't indirectly benefit from increased productivity.
|
Nếu công ty không đầu tư vào đào tạo nhân viên, họ sẽ không gián tiếp hưởng lợi từ việc tăng năng suất. |
| Nghi vấn |
Will the new policy indirectly help the economy if the government implements it?
|
Liệu chính sách mới có gián tiếp giúp ích cho nền kinh tế nếu chính phủ thực hiện nó không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been hinting indirectly at her desire for a promotion before she finally asked her boss directly.
|
Cô ấy đã gián tiếp ám chỉ về mong muốn được thăng chức trước khi cuối cùng hỏi thẳng ông chủ của mình. |
| Phủ định |
He hadn't been accusing her indirectly of stealing; he was being quite direct about it.
|
Anh ấy đã không gián tiếp buộc tội cô ấy ăn cắp; anh ấy đã khá thẳng thắn về điều đó. |
| Nghi vấn |
Had the company been indirectly funding the project before the official approval was given?
|
Có phải công ty đã gián tiếp tài trợ cho dự án trước khi có sự chấp thuận chính thức không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't indirectly caused the problem.
|
Tôi ước tôi đã không gián tiếp gây ra vấn đề. |
| Phủ định |
If only she wouldn't indirectly blame me for her mistakes.
|
Giá mà cô ấy đừng gián tiếp đổ lỗi cho tôi về những sai lầm của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Do you wish you hadn't indirectly implied that I was lying?
|
Bạn có ước là bạn đã không gián tiếp ám chỉ rằng tôi đang nói dối không? |