incidentally
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incidentally'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được dùng để giới thiệu một ý không quan trọng lắm, hoặc không liên quan trực tiếp đến những gì bạn đang nói.
Definition (English Meaning)
Used to introduce a point that is not very important, or is not directly connected with what you are talking about.
Ví dụ Thực tế với 'Incidentally'
-
"Incidentally, I saw your brother at the mall yesterday."
"Nhân tiện, tôi đã thấy anh trai bạn ở trung tâm thương mại hôm qua."
-
"Incidentally, do you know where the post office is?"
"Nhân tiện, bạn có biết bưu điện ở đâu không?"
-
"We met quite incidentally at a conference."
"Chúng tôi đã gặp nhau khá tình cờ tại một hội nghị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Incidentally'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: incidentally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Incidentally'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng như một lời nói thêm, một thông tin bổ sung mà người nói cảm thấy nên đề cập. Nó hàm ý rằng thông tin đó không phải là trọng tâm chính của cuộc trò chuyện. So sánh với 'by the way', 'accidentally', và 'casually'. 'By the way' thường dùng để chuyển chủ đề. 'Accidentally' mang nghĩa vô tình, không cố ý. 'Casually' nhấn mạnh sự thoải mái, tự nhiên trong cách đề cập.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Incidentally'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The package arrived late, incidentally, after I had already left for my trip.
|
Gói hàng đến muộn, tình cờ là, sau khi tôi đã đi du lịch rồi. |
| Phủ định |
We didn't, incidentally, see her at the party last night.
|
Chúng tôi, tình cờ là, đã không thấy cô ấy ở bữa tiệc tối qua. |
| Nghi vấn |
Did you, incidentally, remember to lock the back door?
|
Bạn, tình cờ là, có nhớ khóa cửa sau không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He mentioned, incidentally, that he had lived in Paris.
|
Anh ấy tình cờ nhắc đến việc anh ấy đã từng sống ở Paris. |
| Phủ định |
Only incidentally did I discover his secret.
|
Chỉ tình cờ tôi mới phát hiện ra bí mật của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Did you, incidentally, meet my brother?
|
Bạn có tình cờ gặp anh trai tôi không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She incidentally finds interesting facts in her research.
|
Cô ấy vô tình tìm thấy những sự thật thú vị trong nghiên cứu của mình. |
| Phủ định |
He does not mention the problem incidentally.
|
Anh ấy không đề cập đến vấn đề một cách tình cờ. |
| Nghi vấn |
Do they incidentally meet at the coffee shop?
|
Họ có tình cờ gặp nhau ở quán cà phê không? |