(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inductive
C1

inductive

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có tính quy nạp thuộc về quy nạp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inductive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đặc trưng bởi sự suy luận các quy luật chung từ các trường hợp cụ thể.

Definition (English Meaning)

Characterized by the inference of general laws from particular instances.

Ví dụ Thực tế với 'Inductive'

  • "The detective used inductive reasoning to solve the crime."

    "Thám tử đã sử dụng suy luận quy nạp để phá vụ án."

  • "Inductive heating is used in various industrial processes."

    "Gia nhiệt cảm ứng được sử dụng trong nhiều quy trình công nghiệp khác nhau."

  • "The research employed an inductive approach to theory building."

    "Nghiên cứu đã sử dụng một phương pháp quy nạp để xây dựng lý thuyết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inductive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: inductive
  • Adverb: inductively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Logic Khoa học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Inductive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong logic và khoa học, 'inductive' đề cập đến một phương pháp suy luận trong đó bạn đi từ các quan sát cụ thể để hình thành các nguyên tắc hoặc lý thuyết tổng quát. Nó khác với 'deductive,' trong đó bạn bắt đầu với một nguyên tắc chung và áp dụng nó cho các trường hợp cụ thể. Suy luận quy nạp chứa đựng rủi ro vì các kết luận có thể đúng trong nhiều trường hợp nhưng không phải lúc nào cũng đúng. Ví dụ, nếu bạn thấy nhiều con thiên nga trắng, bạn có thể suy luận quy nạp rằng tất cả thiên nga đều trắng, nhưng điều này không đúng (thiên nga đen tồn tại).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to from

Với 'to', nó thường chỉ hướng mà suy luận quy nạp dẫn đến (ví dụ: an inductive approach to understanding). Với 'from', nó chỉ nguồn gốc của thông tin được sử dụng trong suy luận quy nạp (ví dụ: inductive reasoning from observations).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inductive'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientist used an inductive approach to form his hypothesis.
Nhà khoa học đã sử dụng một phương pháp quy nạp để hình thành giả thuyết của mình.
Phủ định
The argument was not inductively strong, so it was easily refuted.
Lập luận không mạnh mẽ theo lối quy nạp, vì vậy nó dễ dàng bị bác bỏ.
Nghi vấn
Can we inductively conclude that all swans are white based on limited observations?
Chúng ta có thể kết luận một cách quy nạp rằng tất cả thiên nga đều có màu trắng dựa trên những quan sát hạn chế không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the evidence is inductive, scientists will likely form a new hypothesis.
Nếu bằng chứng mang tính quy nạp, các nhà khoa học có khả năng sẽ hình thành một giả thuyết mới.
Phủ định
If the reasoning isn't inductive, we won't be able to generalize from specific examples.
Nếu lập luận không mang tính quy nạp, chúng ta sẽ không thể khái quát hóa từ các ví dụ cụ thể.
Nghi vấn
Will the machine learn effectively if the training data is inductively biased?
Liệu máy có học hiệu quả không nếu dữ liệu huấn luyện có xu hướng thiên về quy nạp?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the detective had used an inductive approach, he would have solved the case much faster.
Nếu thám tử đã sử dụng một phương pháp suy luận quy nạp, anh ấy đã có thể giải quyết vụ án nhanh hơn nhiều.
Phủ định
If the scientist had not approached the experiment inductively, she might not have discovered the new phenomenon.
Nếu nhà khoa học không tiếp cận thí nghiệm một cách quy nạp, cô ấy có lẽ đã không khám phá ra hiện tượng mới.
Nghi vấn
Would the students have understood the concept better if the teacher had explained it inductively?
Liệu các sinh viên có hiểu khái niệm tốt hơn nếu giáo viên đã giải thích nó một cách quy nạp?
(Vị trí vocab_tab4_inline)