industrial agriculture
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Industrial agriculture'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nền nông nghiệp công nghiệp, là hình thức sản xuất nông nghiệp quy mô lớn, thâm canh, thường liên quan đến độc canh, sử dụng nhiều phân bón, thuốc trừ sâu và cơ giới hóa.
Definition (English Meaning)
Large-scale, intensive production of crops and animals, often involving monoculture, heavy use of fertilizers, pesticides, and mechanization.
Ví dụ Thực tế với 'Industrial agriculture'
-
"Industrial agriculture has significantly increased food production but also raised concerns about environmental sustainability."
"Nông nghiệp công nghiệp đã tăng đáng kể sản lượng lương thực nhưng cũng làm dấy lên những lo ngại về tính bền vững môi trường."
-
"The rise of industrial agriculture in the 20th century transformed food production."
"Sự trỗi dậy của nông nghiệp công nghiệp trong thế kỷ 20 đã thay đổi nền sản xuất lương thực."
-
"Critics argue that industrial agriculture prioritizes profit over environmental and social concerns."
"Các nhà phê bình cho rằng nông nghiệp công nghiệp ưu tiên lợi nhuận hơn các mối quan tâm về môi trường và xã hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Industrial agriculture'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: industrial agriculture
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Industrial agriculture'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nông nghiệp công nghiệp nhấn mạnh hiệu quả và sản lượng tối đa, thường bỏ qua các tác động môi trường và xã hội. Nó khác với nông nghiệp bền vững, nông nghiệp hữu cơ và các phương pháp canh tác truyền thống, vốn tập trung vào tính đa dạng sinh học, sức khỏe đất và phúc lợi động vật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- In industrial agriculture': dùng để chỉ một hành động hoặc quá trình diễn ra trong bối cảnh của nông nghiệp công nghiệp (ví dụ: 'Pesticides are widely used in industrial agriculture'). '- of industrial agriculture': dùng để chỉ thuộc tính hoặc đặc điểm của nông nghiệp công nghiệp (ví dụ: 'The environmental impact of industrial agriculture is significant'). '- on industrial agriculture': ít phổ biến hơn, có thể dùng để chỉ nghiên cứu hoặc thảo luận về nông nghiệp công nghiệp (ví dụ: 'A recent study on industrial agriculture').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Industrial agriculture'
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Farmers have been practicing industrial agriculture for decades to meet the growing food demand.
|
Nông dân đã thực hành nông nghiệp công nghiệp trong nhiều thập kỷ để đáp ứng nhu cầu lương thực ngày càng tăng. |
| Phủ định |
They haven't been considering the long-term environmental impacts of industrial agriculture.
|
Họ đã không xem xét các tác động môi trường dài hạn của nông nghiệp công nghiệp. |
| Nghi vấn |
Has industrial agriculture been the primary driver of deforestation in this region?
|
Có phải nông nghiệp công nghiệp là động lực chính gây ra nạn phá rừng ở khu vực này không? |