(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ industrialized
B2

industrialized

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đã được công nghiệp hóa nền công nghiệp phát triển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Industrialized'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được công nghiệp hóa một cách rộng rãi; có nền công nghiệp phát triển.

Definition (English Meaning)

Having developed industry extensively.

Ví dụ Thực tế với 'Industrialized'

  • "The industrialized nations have a responsibility to help developing countries reduce pollution."

    "Các quốc gia công nghiệp hóa có trách nhiệm giúp các nước đang phát triển giảm thiểu ô nhiễm."

  • "South Korea is a highly industrialized country."

    "Hàn Quốc là một quốc gia công nghiệp hóa cao."

  • "The rapid growth of industrialized areas has led to environmental problems."

    "Sự tăng trưởng nhanh chóng của các khu vực công nghiệp hóa đã dẫn đến các vấn đề môi trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Industrialized'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

developed(phát triển)
modernized(hiện đại hóa)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Industrialized'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'industrialized' thường được dùng để mô tả các quốc gia hoặc khu vực đã trải qua quá trình chuyển đổi từ nền kinh tế nông nghiệp sang nền kinh tế dựa trên sản xuất công nghiệp. Nó nhấn mạnh sự phát triển của các nhà máy, xí nghiệp, và các quy trình sản xuất hàng loạt. Khác với 'industrial', 'industrialized' ngụ ý một quá trình đã hoàn thành hoặc đạt đến một giai đoạn phát triển nhất định. 'Industrial' có thể chỉ một khu vực hoặc hoạt động liên quan đến công nghiệp nói chung, trong khi 'industrialized' nhấn mạnh đến trạng thái phát triển cao về công nghiệp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Industrialized'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)