undeveloped
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undeveloped'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chưa phát triển đầy đủ; thiếu các ngành công nghiệp tiên tiến hoặc hoạt động kinh tế.
Definition (English Meaning)
Not yet fully grown or developed; lacking advanced industry or economic activity.
Ví dụ Thực tế với 'Undeveloped'
-
"The area is largely undeveloped, with few roads or services."
"Khu vực này phần lớn chưa phát triển, với rất ít đường xá hoặc dịch vụ."
-
"Much of the land remains undeveloped."
"Phần lớn đất đai vẫn chưa được khai thác."
-
"The country's tourism potential is still largely undeveloped."
"Tiềm năng du lịch của đất nước vẫn còn phần lớn chưa được khai thác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Undeveloped'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: undeveloped
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Undeveloped'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để mô tả các quốc gia, khu vực, hoặc thậm chí các bộ phận cơ thể chưa đạt đến mức độ phát triển mong muốn hoặc tiềm năng của chúng. So với 'developing', 'undeveloped' có thể mang sắc thái tiêu cực hơn, nhấn mạnh sự thiếu thốn và tụt hậu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Undeveloped in' thường được sử dụng để chỉ ra lĩnh vực cụ thể mà một quốc gia hoặc khu vực chưa phát triển. Ví dụ: 'undeveloped in technology' có nghĩa là chưa phát triển về công nghệ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Undeveloped'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The region is largely undeveloped.
|
Khu vực này phần lớn vẫn chưa phát triển. |
| Phủ định |
That country is not undeveloped; it has a thriving tech industry.
|
Đất nước đó không phải là chưa phát triển; nó có một ngành công nghiệp công nghệ phát triển mạnh. |
| Nghi vấn |
Is the area undeveloped due to environmental concerns?
|
Khu vực này có phải là chưa phát triển do những lo ngại về môi trường không? |