industry
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Industry'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngành công nghiệp; Hoạt động kinh tế liên quan đến việc chế biến nguyên liệu thô và sản xuất hàng hóa trong các nhà máy.
Definition (English Meaning)
Economic activity concerned with the processing of raw materials and manufacture of goods in factories.
Ví dụ Thực tế với 'Industry'
-
"The automotive industry is facing a shortage of semiconductor chips."
"Ngành công nghiệp ô tô đang đối mặt với tình trạng thiếu chip bán dẫn."
-
"The software industry is booming."
"Ngành công nghiệp phần mềm đang bùng nổ."
-
"He showed great industry in completing the project on time."
"Anh ấy thể hiện sự siêng năng tuyệt vời trong việc hoàn thành dự án đúng thời hạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Industry'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Industry'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'industry' thường được dùng để chỉ một lĩnh vực kinh tế cụ thể (ví dụ: ngành công nghiệp ô tô, ngành công nghiệp du lịch) hoặc toàn bộ hoạt động sản xuất và kinh doanh của một quốc gia. Cần phân biệt với 'business' (doanh nghiệp) là một tổ chức cụ thể tham gia vào hoạt động kinh tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' thường được dùng để chỉ sự tham gia hoặc hoạt động trong một ngành cụ thể (ví dụ: 'He works in the automotive industry'). 'of' thường được dùng để chỉ thuộc tính hoặc đặc điểm của một ngành (ví dụ: 'The challenges of the tourism industry').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Industry'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.