industry analysis
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Industry analysis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Công cụ đánh giá thị trường được sử dụng bởi các doanh nghiệp và nhà phân tích để hiểu động lực cạnh tranh của một ngành.
Definition (English Meaning)
A market assessment tool used by businesses and analysts to understand the competitive dynamics of an industry.
Ví dụ Thực tế với 'Industry analysis'
-
"The company conducted a thorough industry analysis before launching the new product."
"Công ty đã tiến hành một phân tích ngành kỹ lưỡng trước khi tung ra sản phẩm mới."
-
"Detailed industry analysis is crucial for investment decisions."
"Phân tích ngành chi tiết là rất quan trọng đối với các quyết định đầu tư."
-
"The consulting firm specializes in industry analysis for technology companies."
"Công ty tư vấn chuyên về phân tích ngành cho các công ty công nghệ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Industry analysis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: industry analysis
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Industry analysis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Industry analysis giúp doanh nghiệp xác định các cơ hội và thách thức, hiểu về đối thủ cạnh tranh, và đưa ra các quyết định chiến lược. Nó bao gồm việc phân tích các yếu tố như quy mô thị trường, tốc độ tăng trưởng, xu hướng, và các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' dùng để chỉ đối tượng được phân tích (ví dụ: industry analysis of the automotive sector). 'on' dùng để chỉ chủ đề của phân tích (ví dụ: a report on industry analysis).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Industry analysis'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.