(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ industry analysis
C1

industry analysis

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phân tích ngành nghiên cứu ngành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Industry analysis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Công cụ đánh giá thị trường được sử dụng bởi các doanh nghiệp và nhà phân tích để hiểu động lực cạnh tranh của một ngành.

Definition (English Meaning)

A market assessment tool used by businesses and analysts to understand the competitive dynamics of an industry.

Ví dụ Thực tế với 'Industry analysis'

  • "The company conducted a thorough industry analysis before launching the new product."

    "Công ty đã tiến hành một phân tích ngành kỹ lưỡng trước khi tung ra sản phẩm mới."

  • "Detailed industry analysis is crucial for investment decisions."

    "Phân tích ngành chi tiết là rất quan trọng đối với các quyết định đầu tư."

  • "The consulting firm specializes in industry analysis for technology companies."

    "Công ty tư vấn chuyên về phân tích ngành cho các công ty công nghệ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Industry analysis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: industry analysis
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

market analysis(phân tích thị trường)
sector analysis(phân tích lĩnh vực)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

competitive landscape(bối cảnh cạnh tranh)
market trends(xu hướng thị trường)
Porter's Five Forces(Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Porter)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Industry analysis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Industry analysis giúp doanh nghiệp xác định các cơ hội và thách thức, hiểu về đối thủ cạnh tranh, và đưa ra các quyết định chiến lược. Nó bao gồm việc phân tích các yếu tố như quy mô thị trường, tốc độ tăng trưởng, xu hướng, và các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

'of' dùng để chỉ đối tượng được phân tích (ví dụ: industry analysis of the automotive sector). 'on' dùng để chỉ chủ đề của phân tích (ví dụ: a report on industry analysis).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Industry analysis'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)