sector analysis
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sector analysis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình xem xét và đánh giá hiệu suất, xu hướng và động lực của một ngành công nghiệp hoặc phân khúc cụ thể của nền kinh tế.
Definition (English Meaning)
The process of examining and evaluating the performance, trends, and dynamics of a specific industry or segment of the economy.
Ví dụ Thực tế với 'Sector analysis'
-
"Sector analysis is crucial for identifying potential investment opportunities."
"Phân tích ngành là rất quan trọng để xác định các cơ hội đầu tư tiềm năng."
-
"The report provided a detailed sector analysis of the renewable energy industry."
"Báo cáo cung cấp một phân tích ngành chi tiết về ngành năng lượng tái tạo."
-
"Our sector analysis indicated a significant growth potential in the technology sector."
"Phân tích ngành của chúng tôi chỉ ra tiềm năng tăng trưởng đáng kể trong lĩnh vực công nghệ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sector analysis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sector analysis
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sector analysis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Phân tích ngành giúp các nhà đầu tư, doanh nghiệp và nhà hoạch định chính sách hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến một ngành cụ thể. Nó thường bao gồm việc nghiên cứu các yếu tố như quy mô thị trường, tăng trưởng, lợi nhuận, đối thủ cạnh tranh, quy định và xu hướng công nghệ. So sánh với 'market analysis' (phân tích thị trường), sector analysis tập trung vào một ngành cụ thể, trong khi market analysis có thể rộng hơn, bao gồm nhiều ngành hoặc phân khúc thị trường khác nhau. 'Industry analysis' là một thuật ngữ gần như đồng nghĩa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in sector analysis:** Dùng để chỉ một yếu tố được xem xét trong quá trình phân tích ngành (ví dụ: challenges in sector analysis). * **of sector analysis:** Dùng để chỉ mục tiêu hoặc phạm vi của phân tích ngành (ví dụ: the findings of sector analysis).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sector analysis'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.