inebriate
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inebriate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho (ai đó) say rượu; làm cho say.
Definition (English Meaning)
To make (someone) drunk; intoxicate.
Ví dụ Thực tế với 'Inebriate'
-
"The wine quickly inebriated him."
"Rượu nhanh chóng làm anh ta say."
-
"He became completely inebriated after only a few drinks."
"Anh ta hoàn toàn say xỉn chỉ sau vài ly."
-
"The inebriated guests were asked to leave the party."
"Những vị khách say xỉn được yêu cầu rời khỏi bữa tiệc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inebriate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: inebriate
- Verb: inebriate
- Adjective: inebriated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inebriate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'inebriate' mang tính trang trọng hơn và ít thông dụng hơn so với các từ như 'intoxicate' hoặc 'get drunk'. Nó thường được sử dụng trong văn viết hoặc ngữ cảnh chính thức hơn. Thường diễn tả hành động cố ý hoặc có tác động mạnh mẽ đến trạng thái say xỉn của ai đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Inebriate with': Diễn tả việc làm cho ai đó say sưa, ngây ngất với một thứ gì đó không nhất thiết phải là rượu (ví dụ: quyền lực, thành công).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inebriate'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had been inebriated after the party.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã say sau bữa tiệc. |
| Phủ định |
He told me that he did not inebriate himself with cheap wine.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không tự làm mình say bằng rượu rẻ tiền. |
| Nghi vấn |
She asked if I had seen him inebriate his colleagues at the bar.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có thấy anh ta chuốc say đồng nghiệp của mình ở quán bar không. |