(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intoxicated
C1

intoxicated

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

say ngấm rượu phê ngây ngất mê mẩn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intoxicated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Say, ngấm rượu/thuốc đến mức khả năng kiểm soát tinh thần và thể chất bị suy giảm đáng kể.

Definition (English Meaning)

Affected by alcohol or drugs to the extent that mental and physical control is markedly diminished.

Ví dụ Thực tế với 'Intoxicated'

  • "The driver was intoxicated and caused an accident."

    "Người lái xe đã say rượu và gây ra tai nạn."

  • "The police stopped him because they suspected he was intoxicated."

    "Cảnh sát đã chặn anh ta vì nghi ngờ anh ta say rượu."

  • "He was intoxicated with happiness after winning the lottery."

    "Anh ấy đã ngây ngất trong hạnh phúc sau khi trúng xổ số."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intoxicated'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

drunk(say rượu)
inebriated(say sưa, ngấm rượu) elated(phấn khởi)
thrilled(hồi hộp)

Trái nghĩa (Antonyms)

sober(tỉnh táo)

Từ liên quan (Related Words)

alcohol(rượu)
drugs(thuốc (gây nghiện))
addiction(nghiện)
euphoria(hưng phấn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sức khỏe Tâm lý

Ghi chú Cách dùng 'Intoxicated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "intoxicated" thường được sử dụng để mô tả trạng thái say do rượu hoặc các chất kích thích khác. Nó nhấn mạnh sự mất kiểm soát và suy giảm khả năng nhận thức. So với "drunk", "intoxicated" có thể mang tính trang trọng hoặc y tế hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

"intoxicated with" có nghĩa là say sưa, mê mẩn vì một điều gì đó, không nhất thiết phải là chất kích thích. Ví dụ: "He was intoxicated with power."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intoxicated'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was intoxicated last night, wasn't he?
Anh ấy đã say tối qua, phải không?
Phủ định
She isn't intoxicated, is she?
Cô ấy không say, phải không?
Nghi vấn
They don't intoxicate themselves with alcohol, do they?
Họ không tự làm mình say bằng rượu, phải không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He had been intoxicating himself with alcohol for hours before the police arrived.
Anh ta đã tự làm mình say sưa với rượu hàng giờ trước khi cảnh sát đến.
Phủ định
She hadn't been intoxicating the punch at the party, someone else did.
Cô ấy đã không bỏ chất gây say vào rượu punch ở bữa tiệc, người khác đã làm.
Nghi vấn
Had they been intoxicating the well water with poison?
Có phải họ đã bỏ độc làm nhiễm độc nước giếng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)