intoxicated
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intoxicated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Say, ngấm rượu/thuốc đến mức khả năng kiểm soát tinh thần và thể chất bị suy giảm đáng kể.
Definition (English Meaning)
Affected by alcohol or drugs to the extent that mental and physical control is markedly diminished.
Ví dụ Thực tế với 'Intoxicated'
-
"The driver was intoxicated and caused an accident."
"Người lái xe đã say rượu và gây ra tai nạn."
-
"The police stopped him because they suspected he was intoxicated."
"Cảnh sát đã chặn anh ta vì nghi ngờ anh ta say rượu."
-
"He was intoxicated with happiness after winning the lottery."
"Anh ấy đã ngây ngất trong hạnh phúc sau khi trúng xổ số."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intoxicated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: intoxicate
- Adjective: intoxicated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intoxicated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "intoxicated" thường được sử dụng để mô tả trạng thái say do rượu hoặc các chất kích thích khác. Nó nhấn mạnh sự mất kiểm soát và suy giảm khả năng nhận thức. So với "drunk", "intoxicated" có thể mang tính trang trọng hoặc y tế hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"intoxicated with" có nghĩa là say sưa, mê mẩn vì một điều gì đó, không nhất thiết phải là chất kích thích. Ví dụ: "He was intoxicated with power."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intoxicated'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was intoxicated last night, wasn't he?
|
Anh ấy đã say tối qua, phải không? |
| Phủ định |
She isn't intoxicated, is she?
|
Cô ấy không say, phải không? |
| Nghi vấn |
They don't intoxicate themselves with alcohol, do they?
|
Họ không tự làm mình say bằng rượu, phải không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He had been intoxicating himself with alcohol for hours before the police arrived.
|
Anh ta đã tự làm mình say sưa với rượu hàng giờ trước khi cảnh sát đến. |
| Phủ định |
She hadn't been intoxicating the punch at the party, someone else did.
|
Cô ấy đã không bỏ chất gây say vào rượu punch ở bữa tiệc, người khác đã làm. |
| Nghi vấn |
Had they been intoxicating the well water with poison?
|
Có phải họ đã bỏ độc làm nhiễm độc nước giếng không? |