intoxicate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intoxicate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho ai đó mất kiểm soát hành vi và khả năng phán đoán do rượu hoặc ma túy.
Definition (English Meaning)
To cause (someone) to lose control of their behavior and judgment because of alcohol or drugs.
Ví dụ Thực tế với 'Intoxicate'
-
"He intoxicated himself with alcohol."
"Anh ta tự làm mình say bằng rượu."
-
"The crowd was intoxicated with excitement."
"Đám đông say sưa trong sự phấn khích."
-
"Don't let success intoxicate you."
"Đừng để thành công làm bạn say."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intoxicate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: intoxication
- Verb: intoxicate
- Adjective: intoxicated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intoxicate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ tác động của các chất gây nghiện lên thần kinh, dẫn đến trạng thái say sưa, mất kiểm soát. Khác với 'poison' (đầu độc) ở chỗ 'intoxicate' thường mang ý nghĩa về sự thay đổi trạng thái tinh thần hơn là gây tổn hại về thể chất trực tiếp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'intoxicate with', nó có nghĩa là 'làm cho ai đó rất vui và phấn khích như thể họ đang say'. Ví dụ: 'He was intoxicated with success'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intoxicate'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The strong wine can intoxicate you quickly.
|
Loại rượu mạnh có thể làm bạn say nhanh chóng. |
| Phủ định |
Doesn't the smell of those flowers intoxicate you?
|
Mùi của những bông hoa đó không làm bạn say đắm sao? |
| Nghi vấn |
Are you intoxicated after only one glass of wine?
|
Bạn đã say chỉ sau một ly rượu vang thôi sao? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is going to intoxicate himself with cheap wine.
|
Anh ta sẽ tự làm mình say bằng rượu rẻ tiền. |
| Phủ định |
They are not going to let the fame intoxicate them.
|
Họ sẽ không để sự nổi tiếng làm họ say mê. |
| Nghi vấn |
Is she going to be intoxicated by his charm?
|
Cô ấy có bị quyến rũ bởi sự quyến rũ của anh ấy không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The strong wine intoxicated him quickly.
|
Loại rượu mạnh đã làm anh ta say nhanh chóng. |
| Phủ định |
She didn't become intoxicated despite drinking a lot of beer.
|
Cô ấy không bị say mặc dù đã uống rất nhiều bia. |
| Nghi vấn |
Did the fumes intoxicate the workers?
|
Khí thải có làm cho công nhân bị nhiễm độc không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has been intoxicating the market with its aggressive advertising campaigns.
|
Công ty đã và đang làm say mê thị trường bằng các chiến dịch quảng cáo rầm rộ của mình. |
| Phủ định |
She hasn't been intoxicating herself with alcohol since she started her new job.
|
Cô ấy đã không còn tự làm mình say xỉn bằng rượu kể từ khi bắt đầu công việc mới. |
| Nghi vấn |
Has the strong scent of lilies been intoxicating you all afternoon?
|
Mùi hương nồng nàn của hoa loa kèn có làm bạn say mê cả buổi chiều nay không? |