(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ineffectually
C1

ineffectually

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách không hiệu quả một cách vô ích một cách uổng công không hiệu quả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ineffectually'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách không hiệu quả; không thành công; vô ích.

Definition (English Meaning)

Without producing the desired effect; unsuccessfully.

Ví dụ Thực tế với 'Ineffectually'

  • "He tried to fix the car, but worked ineffectually."

    "Anh ấy đã cố gắng sửa xe, nhưng làm một cách không hiệu quả."

  • "The government has ineffectually tried to control inflation."

    "Chính phủ đã cố gắng một cách không hiệu quả để kiểm soát lạm phát."

  • "The medicine was administered ineffectually and the patient's condition worsened."

    "Thuốc đã được dùng một cách không hiệu quả và tình trạng của bệnh nhân trở nên tồi tệ hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ineffectually'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: ineffectually
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unsuccessfully(không thành công)
fruitlessly(vô ích)
vainly(uổng công)

Trái nghĩa (Antonyms)

effectively(hiệu quả)
successfully(thành công)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Ineffectually'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để mô tả hành động hoặc nỗ lực không mang lại kết quả mong muốn. Nó nhấn mạnh sự thiếu hiệu quả chứ không phải là sự thất bại hoàn toàn. So sánh với 'unsuccessfully', 'ineffectually' thường ngụ ý rằng đã có nỗ lực được thực hiện, nhưng nỗ lực đó không đủ hoặc không đúng cách.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ineffectually'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)