ineligibility
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ineligibility'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng không đủ điều kiện; sự loại bỏ, truất quyền.
Definition (English Meaning)
The state of being ineligible; disqualification.
Ví dụ Thực tế với 'Ineligibility'
-
"His ineligibility for the post was due to his lack of experience."
"Việc anh ta không đủ điều kiện cho vị trí này là do thiếu kinh nghiệm."
-
"The athlete's ineligibility was confirmed after a positive drug test."
"Việc vận động viên không đủ điều kiện đã được xác nhận sau khi có kết quả xét nghiệm doping dương tính."
-
"Ineligibility for financial aid can severely limit educational opportunities."
"Việc không đủ điều kiện nhận hỗ trợ tài chính có thể hạn chế nghiêm trọng cơ hội học tập."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ineligibility'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ineligibility
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ineligibility'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ineligibility' chỉ trạng thái không đủ tiêu chuẩn, thường là do không đáp ứng các yêu cầu, quy định hoặc tiêu chí nhất định. Khác với 'disqualification' có thể mang nghĩa chủ động hơn (bị loại do vi phạm), 'ineligibility' nhấn mạnh vào việc không đáp ứng các điều kiện khách quan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'ineligibility for': chỉ rõ điều gì mà ai đó không đủ điều kiện. Ví dụ: 'ineligibility for membership'. 'ineligibility on the grounds of': chỉ rõ lý do không đủ điều kiện. Ví dụ: 'ineligibility on the grounds of age'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ineligibility'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He had faced ineligibility for the competition due to a prior rule violation.
|
Anh ấy đã phải đối mặt với việc không đủ điều kiện tham gia cuộc thi do vi phạm quy tắc trước đó. |
| Phủ định |
She had not considered her ineligibility until the official announcement was made.
|
Cô ấy đã không xem xét sự không đủ điều kiện của mình cho đến khi thông báo chính thức được đưa ra. |
| Nghi vấn |
Had they known about their ineligibility before submitting the application?
|
Họ đã biết về việc không đủ điều kiện của họ trước khi nộp đơn chưa? |