(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ineligibility
C1

ineligibility

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự không đủ điều kiện tình trạng không đủ tư cách việc bị loại do không đủ tiêu chuẩn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ineligibility'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng không đủ điều kiện; sự loại bỏ, truất quyền.

Definition (English Meaning)

The state of being ineligible; disqualification.

Ví dụ Thực tế với 'Ineligibility'

  • "His ineligibility for the post was due to his lack of experience."

    "Việc anh ta không đủ điều kiện cho vị trí này là do thiếu kinh nghiệm."

  • "The athlete's ineligibility was confirmed after a positive drug test."

    "Việc vận động viên không đủ điều kiện đã được xác nhận sau khi có kết quả xét nghiệm doping dương tính."

  • "Ineligibility for financial aid can severely limit educational opportunities."

    "Việc không đủ điều kiện nhận hỗ trợ tài chính có thể hạn chế nghiêm trọng cơ hội học tập."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ineligibility'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ineligibility
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

eligibility(sự đủ điều kiện)
qualification(sự đủ tiêu chuẩn)

Từ liên quan (Related Words)

requirements(các yêu cầu)
criteria(các tiêu chí)
provisions(các điều khoản)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Hành chính Nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Ineligibility'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ineligibility' chỉ trạng thái không đủ tiêu chuẩn, thường là do không đáp ứng các yêu cầu, quy định hoặc tiêu chí nhất định. Khác với 'disqualification' có thể mang nghĩa chủ động hơn (bị loại do vi phạm), 'ineligibility' nhấn mạnh vào việc không đáp ứng các điều kiện khách quan.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for on the grounds of

'ineligibility for': chỉ rõ điều gì mà ai đó không đủ điều kiện. Ví dụ: 'ineligibility for membership'. 'ineligibility on the grounds of': chỉ rõ lý do không đủ điều kiện. Ví dụ: 'ineligibility on the grounds of age'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ineligibility'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He had faced ineligibility for the competition due to a prior rule violation.
Anh ấy đã phải đối mặt với việc không đủ điều kiện tham gia cuộc thi do vi phạm quy tắc trước đó.
Phủ định
She had not considered her ineligibility until the official announcement was made.
Cô ấy đã không xem xét sự không đủ điều kiện của mình cho đến khi thông báo chính thức được đưa ra.
Nghi vấn
Had they known about their ineligibility before submitting the application?
Họ đã biết về việc không đủ điều kiện của họ trước khi nộp đơn chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)