unsuitability
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsuitability'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất không phù hợp hoặc thích hợp cho một mục đích hoặc tình huống cụ thể.
Definition (English Meaning)
The quality or state of not being suitable or appropriate for a particular purpose or situation.
Ví dụ Thực tế với 'Unsuitability'
-
"The unsuitability of the candidate for the position was obvious during the interview."
"Sự không phù hợp của ứng viên cho vị trí này đã quá rõ ràng trong buổi phỏng vấn."
-
"The report highlighted the unsuitability of the building for disabled access."
"Báo cáo nêu bật sự không phù hợp của tòa nhà về khả năng tiếp cận cho người khuyết tật."
-
"The unsuitability of the climate for growing certain crops led to food shortages."
"Sự không phù hợp của khí hậu cho việc trồng một số loại cây trồng nhất định đã dẫn đến tình trạng thiếu lương thực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unsuitability'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: unsuitability
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unsuitability'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unsuitability' thường dùng để chỉ sự không phù hợp về mặt phẩm chất, tính chất, hoặc điều kiện. Nó nhấn mạnh vào sự thiếu sót hoặc khiếm khuyết khiến cho một vật, người hoặc ý tưởng không thể đáp ứng được yêu cầu hoặc kỳ vọng. Khác với 'inappropriateness' (sự không thích hợp) có thể mang sắc thái đạo đức hoặc xã hội, 'unsuitability' tập trung nhiều hơn vào tính thực tiễn và hiệu quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Unsuitability for' dùng để chỉ đối tượng hoặc mục đích mà cái gì đó không phù hợp. Ví dụ: 'The unsuitability of the land for farming'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsuitability'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.