inexorable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inexorable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
không thể ngăn cản, không lay chuyển được, tàn nhẫn, không thương xót.
Definition (English Meaning)
impossible to stop or prevent.
Ví dụ Thực tế với 'Inexorable'
-
"The inexorable rise of technology is changing society."
"Sự trỗi dậy không thể ngăn cản của công nghệ đang thay đổi xã hội."
-
"The inexorable logic of the situation led him to a grim conclusion."
"Logic không thể lay chuyển của tình huống đã dẫn anh ta đến một kết luận nghiệt ngã."
-
"Despite all efforts to stop it, the disease followed its inexorable course."
"Bất chấp mọi nỗ lực ngăn chặn, căn bệnh vẫn diễn tiến theo chiều hướng không thể tránh khỏi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inexorable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: inexorable
- Adverb: inexorably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inexorable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'inexorable' thường được dùng để miêu tả những quá trình, sự kiện hoặc người mà không thể bị ngăn chặn hoặc thay đổi, thường mang tính tiêu cực hoặc nghiêm trọng. Nó nhấn mạnh sự kiên quyết, không khoan nhượng và thường liên quan đến sức mạnh hoặc quyền lực lớn hơn. Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa nằm ở mức độ tuyệt đối của sự không thể tránh khỏi; ví dụ, 'relentless' cũng ám chỉ sự tiếp tục không ngừng nghỉ, nhưng 'inexorable' mạnh hơn về sự không thể bị khuất phục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'before', nó thường diễn tả sự bất lực của ai đó/cái gì đó trước một thế lực mạnh mẽ. Ví dụ: 'He felt helpless before the inexorable march of time.' (Anh cảm thấy bất lực trước dòng chảy thời gian không ngừng nghỉ). Khi dùng 'in the face of', nó nhấn mạnh việc một điều gì đó vẫn tiếp diễn bất chấp sự kháng cự. Ví dụ: 'The company continued its inexorable expansion in the face of mounting debt.' (Công ty tiếp tục mở rộng không ngừng bất chấp khoản nợ ngày càng tăng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inexorable'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Alas, the inexorable march of time continues.
|
Than ôi, dòng thời gian nghiệt ngã vẫn cứ trôi. |
| Phủ định |
Indeed, the company's failure was not inexorably linked to one single event.
|
Thật vậy, sự thất bại của công ty không nhất thiết liên quan đến một sự kiện duy nhất. |
| Nghi vấn |
Oh, is the universe inexorably expanding?
|
Ồ, vũ trụ có phải đang giãn nở không ngừng? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They faced an inexorable deadline for the project.
|
Họ phải đối mặt với một thời hạn không thể lay chuyển cho dự án. |
| Phủ định |
None of them could escape the inexorably approaching winter.
|
Không ai trong số họ có thể thoát khỏi mùa đông đang đến gần một cách không thể tránh khỏi. |
| Nghi vấn |
Is it inexorable that someone will eventually make a mistake?
|
Có phải là không thể tránh khỏi việc ai đó cuối cùng sẽ mắc lỗi? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you don't pay your debts, the inexorable consequences will follow.
|
Nếu bạn không trả nợ, những hậu quả không thể tránh khỏi sẽ xảy ra. |
| Phủ định |
If the evidence isn't presented clearly, the judge won't be inexorable in his decision.
|
Nếu bằng chứng không được trình bày rõ ràng, thẩm phán sẽ không không khoan nhượng trong quyết định của mình. |
| Nghi vấn |
Will the company inexorably pursue legal action if we don't comply with their demands?
|
Công ty có kiên quyết theo đuổi hành động pháp lý nếu chúng ta không tuân thủ yêu cầu của họ không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is going to face inexorable decline if it doesn't adapt.
|
Công ty sẽ phải đối mặt với sự suy tàn không thể tránh khỏi nếu không thích nghi. |
| Phủ định |
The rising sea levels are not going to inexorably stop unless we drastically reduce emissions.
|
Mực nước biển dâng cao sẽ không dừng lại một cách không thể tránh khỏi trừ khi chúng ta giảm đáng kể lượng khí thải. |
| Nghi vấn |
Are they going to inexorably pursue their goal, no matter the cost?
|
Liệu họ có theo đuổi mục tiêu của mình một cách không lay chuyển, bất kể giá nào không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the floodwaters reach the town, the relentless rain will have been contributing inexorably to the rising river levels for days.
|
Đến thời điểm nước lũ tràn vào thị trấn, cơn mưa không ngớt sẽ liên tục góp phần không ngừng vào việc dâng cao của mực nước sông trong nhiều ngày. |
| Phủ định |
By next year, I won't have been facing the inexorable march of time without making some significant changes in my life.
|
Đến năm sau, tôi sẽ không phải đối mặt với bước tiến không ngừng của thời gian mà không thực hiện một số thay đổi đáng kể trong cuộc sống của mình. |
| Nghi vấn |
Will the company have been pursuing its inexorable expansion into new markets despite the economic downturn?
|
Liệu công ty có tiếp tục theo đuổi sự mở rộng không ngừng sang các thị trường mới bất chấp suy thoái kinh tế hay không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The relentless detective was inexorably closing in on the suspect, leaving no room for escape.
|
Vị thám tử không ngừng nghỉ đang tiến đến gần nghi phạm một cách không khoan nhượng, không để lại lối thoát nào. |
| Phủ định |
The company wasn't inexorably laying off employees; they were exploring all other options first.
|
Công ty không sa thải nhân viên một cách không thương tiếc; họ đang khám phá tất cả các lựa chọn khác trước. |
| Nghi vấn |
Was the storm inexorably heading towards the coast, causing widespread panic?
|
Cơn bão có đang tiến về phía bờ biển một cách không thể tránh khỏi, gây ra sự hoảng loạn trên diện rộng không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the company declared bankruptcy, the market forces had inexorably driven it towards its demise.
|
Vào thời điểm công ty tuyên bố phá sản, các lực lượng thị trường đã không ngừng đẩy nó đến sự sụp đổ. |
| Phủ định |
They had not believed the disease would spread so inexorably until it was too late to contain it.
|
Họ đã không tin rằng căn bệnh sẽ lây lan một cách không ngừng cho đến khi quá muộn để ngăn chặn nó. |
| Nghi vấn |
Had the politician not realized that public opinion was inexorably turning against him before he made that speech?
|
Có phải chính trị gia đã không nhận ra rằng dư luận đang không ngừng chống lại ông ta trước khi ông ta có bài phát biểu đó không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company had been inexorably pursuing market dominance before the regulations changed.
|
Công ty đã không ngừng theo đuổi sự thống trị thị trường trước khi các quy định thay đổi. |
| Phủ định |
The detective hadn't been inexorably focusing on the main suspect before new evidence emerged.
|
Thám tử đã không tập trung không ngừng vào nghi phạm chính trước khi bằng chứng mới xuất hiện. |
| Nghi vấn |
Had the river been inexorably eroding the coastline before the construction of the seawall?
|
Có phải dòng sông đã không ngừng xói mòn bờ biển trước khi xây dựng đê chắn sóng không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the inexorable march of time would slow down.
|
Tôi ước dòng thời gian không ngừng trôi sẽ chậm lại. |
| Phủ định |
If only the company wouldn't inexorably pursue profits at the expense of its workers.
|
Giá như công ty không theo đuổi lợi nhuận một cách tàn nhẫn bằng cái giá là người lao động của mình. |
| Nghi vấn |
I wish I could have changed the inexorable outcome of the game.
|
Tôi ước tôi có thể thay đổi kết quả không thể tránh khỏi của trận đấu. |