implacable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Implacable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể xoa dịu, nguôi ngoai hay làm cho hòa hoãn; tàn nhẫn, không khoan nhượng.
Definition (English Meaning)
Unable to be calmed down or made peaceful; relentless.
Ví dụ Thực tế với 'Implacable'
-
"He was faced with the implacable hostility of the local population."
"Anh ta phải đối mặt với sự thù địch không thể xoa dịu của người dân địa phương."
-
"The dictator was known for his implacable cruelty."
"Nhà độc tài nổi tiếng vì sự tàn ác không thể nguôi ngoai của mình."
-
"Despite all our efforts, his anger remained implacable."
"Mặc dù chúng tôi đã cố gắng hết sức, sự giận dữ của anh ấy vẫn không thể xoa dịu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Implacable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: implacable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Implacable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'implacable' thường được dùng để mô tả những người, cảm xúc hoặc tình huống mà không thể lay chuyển hoặc xoa dịu bằng bất cứ giá nào. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'unyielding' (cứng rắn) hoặc 'inflexible' (không linh hoạt) vì nó ám chỉ một sự kiên quyết và thường là sự giận dữ hoặc thù hận không thể dập tắt. So với 'relentless' (không ngừng nghỉ), 'implacable' nhấn mạnh vào sự không thể xoa dịu hơn là vào sự liên tục. Ví dụ, một cơn giận 'implacable' cho thấy một sự giận dữ không thể làm dịu đi, trong khi một nỗ lực 'relentless' chỉ sự cố gắng không ngừng nghỉ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Implacable'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dictator's implacable hatred led to the persecution of countless innocent people.
|
Sự căm thù không nguôi của nhà độc tài đã dẫn đến cuộc đàn áp vô số người vô tội. |
| Phủ định |
Her father was not implacable and eventually forgave her for her mistake.
|
Cha cô ấy không phải là người không thể nguôi giận và cuối cùng đã tha thứ cho cô ấy vì sai lầm của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Is his anger truly implacable, or can he be reasoned with?
|
Cơn giận của anh ta có thực sự không nguôi ngoai, hay có thể lý giải với anh ta? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dictator was implacable in his demands, wasn't he?
|
Nhà độc tài rất kiên quyết trong những yêu cầu của mình, phải không? |
| Phủ định |
His anger wasn't implacable, was it?
|
Sự tức giận của anh ấy không phải là không thể xoa dịu, phải không? |
| Nghi vấn |
The implacable judge showed no mercy, did he?
|
Vị thẩm phán không khoan nhượng đã không tỏ ra thương xót, phải không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the judge weren't so implacable; perhaps then the defendant would have a chance.
|
Tôi ước gì vị thẩm phán không quá cứng rắn; có lẽ khi đó bị cáo sẽ có cơ hội. |
| Phủ định |
If only her father hadn't been so implacable in his refusal to forgive her, she wouldn't be so lonely now.
|
Giá mà cha cô ấy không quá kiên quyết trong việc từ chối tha thứ cho cô ấy, thì giờ cô ấy đã không cô đơn đến vậy. |
| Nghi vấn |
Do you wish the dictator wouldn't be so implacable so that the people could live in peace?
|
Bạn có ước rằng nhà độc tài sẽ không quá tàn nhẫn để người dân có thể sống trong hòa bình không? |