relentless
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Relentless'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không ngừng nghỉ, không khoan nhượng, tàn nhẫn.
Definition (English Meaning)
Oppressively constant; incessant.
Ví dụ Thực tế với 'Relentless'
-
"The company faced relentless competition in the market."
"Công ty phải đối mặt với sự cạnh tranh không ngừng nghỉ trên thị trường."
-
"The relentless rain continued for days, causing severe flooding."
"Cơn mưa không ngớt kéo dài nhiều ngày, gây ra lũ lụt nghiêm trọng."
-
"She was a relentless pursuer of justice."
"Cô ấy là một người theo đuổi công lý không khoan nhượng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Relentless'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: relentless
- Adverb: relentlessly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Relentless'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'relentless' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự kiên trì một cách khắc nghiệt, không có sự thương xót hoặc giảm bớt. Nó khác với 'persistent' ở chỗ 'persistent' chỉ sự kiên trì đơn thuần, không nhất thiết mang nghĩa tiêu cực. 'Relentless' thường được dùng để miêu tả thời tiết, kẻ thù, áp lực, hoặc sự theo đuổi mục tiêu một cách quá khích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Đi với 'in' khi muốn nhấn mạnh sự liên tục hoặc cường độ của một hành động hoặc trạng thái nào đó. Ví dụ: 'relentless in their pursuit' - không ngừng nghỉ trong sự theo đuổi của họ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Relentless'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the negotiations conclude, the company will have been relentlessly pursuing market dominance for five years.
|
Vào thời điểm các cuộc đàm phán kết thúc, công ty sẽ đã theo đuổi sự thống trị thị trường một cách không ngừng nghỉ trong năm năm. |
| Phủ định |
They won't have been relentlessly searching for a solution if the initial attempts prove successful.
|
Họ sẽ không phải tìm kiếm một giải pháp một cách không ngừng nghỉ nếu những nỗ lực ban đầu tỏ ra thành công. |
| Nghi vấn |
Will the rescue team have been relentlessly searching for survivors for 72 hours by tomorrow morning?
|
Liệu đội cứu hộ sẽ đã tìm kiếm những người sống sót một cách không ngừng nghỉ trong 72 giờ vào sáng mai chứ? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team's relentless effort led to their victory.
|
Nỗ lực không ngừng nghỉ của đội đã dẫn đến chiến thắng của họ. |
| Phủ định |
The athlete's relentless training schedule wasn't enough to prevent the injury.
|
Lịch trình tập luyện không ngừng nghỉ của vận động viên không đủ để ngăn ngừa chấn thương. |
| Nghi vấn |
Was the company's relentless pursuit of profit ethical?
|
Liệu việc công ty theo đuổi lợi nhuận một cách không ngừng nghỉ có đạo đức không? |