(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inexperience
B2

inexperience

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự thiếu kinh nghiệm tình trạng thiếu kinh nghiệm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inexperience'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thiếu kinh nghiệm.

Definition (English Meaning)

Lack of experience.

Ví dụ Thực tế với 'Inexperience'

  • "Her inexperience in public speaking was evident during the presentation."

    "Sự thiếu kinh nghiệm trong diễn thuyết trước công chúng của cô ấy thể hiện rõ trong suốt bài thuyết trình."

  • "His inexperience led to several mistakes in the project."

    "Sự thiếu kinh nghiệm của anh ấy đã dẫn đến một vài sai sót trong dự án."

  • "The company is willing to train new graduates, despite their inexperience."

    "Công ty sẵn sàng đào tạo những sinh viên mới tốt nghiệp, bất chấp sự thiếu kinh nghiệm của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inexperience'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: inexperience
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

experience(kinh nghiệm)
expertise(chuyên môn)
skill(kỹ năng)

Từ liên quan (Related Words)

beginner(người mới bắt đầu)
novice(người tập sự)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Inexperience'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'inexperience' thường được dùng để mô tả sự thiếu hụt kỹ năng, kiến thức hoặc sự khéo léo do chưa từng trải qua một tình huống hoặc hoạt động cụ thể. Nó nhấn mạnh việc người đó chưa có đủ thời gian hoặc cơ hội để học hỏi và phát triển các năng lực cần thiết. Khác với 'ignorance' (sự thiếu hiểu biết), 'inexperience' không nhất thiết ngụ ý sự ngu dốt mà chỉ đơn thuần là thiếu thực hành.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

'In inexperience': Thường dùng để chỉ một trạng thái, ví dụ: 'He failed because he acted in inexperience.'. 'With inexperience': Thường dùng để diễn tả nguyên nhân của một hành động hoặc kết quả, ví dụ: 'The project suffered with inexperience.'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inexperience'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her inexperience was evident during the presentation.
Sự thiếu kinh nghiệm của cô ấy đã lộ rõ trong buổi thuyết trình.
Phủ định
His inexperience isn't necessarily a disadvantage; he's eager to learn.
Sự thiếu kinh nghiệm của anh ấy không nhất thiết là một bất lợi; anh ấy rất háo hức học hỏi.
Nghi vấn
Is their inexperience the reason for the project's delay?
Có phải sự thiếu kinh nghiệm của họ là lý do cho sự chậm trễ của dự án không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His inexperience is obvious in his work.
Sự thiếu kinh nghiệm của anh ấy thể hiện rõ trong công việc.
Phủ định
Her inexperience is not a problem; she learns quickly.
Sự thiếu kinh nghiệm của cô ấy không phải là vấn đề; cô ấy học rất nhanh.
Nghi vấn
Is their inexperience the reason for the mistake?
Có phải sự thiếu kinh nghiệm của họ là lý do cho sai lầm này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)