inexperience
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inexperience'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thiếu kinh nghiệm.
Definition (English Meaning)
Lack of experience.
Ví dụ Thực tế với 'Inexperience'
-
"Her inexperience in public speaking was evident during the presentation."
"Sự thiếu kinh nghiệm trong diễn thuyết trước công chúng của cô ấy thể hiện rõ trong suốt bài thuyết trình."
-
"His inexperience led to several mistakes in the project."
"Sự thiếu kinh nghiệm của anh ấy đã dẫn đến một vài sai sót trong dự án."
-
"The company is willing to train new graduates, despite their inexperience."
"Công ty sẵn sàng đào tạo những sinh viên mới tốt nghiệp, bất chấp sự thiếu kinh nghiệm của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inexperience'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: inexperience
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inexperience'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'inexperience' thường được dùng để mô tả sự thiếu hụt kỹ năng, kiến thức hoặc sự khéo léo do chưa từng trải qua một tình huống hoặc hoạt động cụ thể. Nó nhấn mạnh việc người đó chưa có đủ thời gian hoặc cơ hội để học hỏi và phát triển các năng lực cần thiết. Khác với 'ignorance' (sự thiếu hiểu biết), 'inexperience' không nhất thiết ngụ ý sự ngu dốt mà chỉ đơn thuần là thiếu thực hành.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In inexperience': Thường dùng để chỉ một trạng thái, ví dụ: 'He failed because he acted in inexperience.'. 'With inexperience': Thường dùng để diễn tả nguyên nhân của một hành động hoặc kết quả, ví dụ: 'The project suffered with inexperience.'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inexperience'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her inexperience was evident during the presentation.
|
Sự thiếu kinh nghiệm của cô ấy đã lộ rõ trong buổi thuyết trình. |
| Phủ định |
His inexperience isn't necessarily a disadvantage; he's eager to learn.
|
Sự thiếu kinh nghiệm của anh ấy không nhất thiết là một bất lợi; anh ấy rất háo hức học hỏi. |
| Nghi vấn |
Is their inexperience the reason for the project's delay?
|
Có phải sự thiếu kinh nghiệm của họ là lý do cho sự chậm trễ của dự án không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His inexperience is obvious in his work.
|
Sự thiếu kinh nghiệm của anh ấy thể hiện rõ trong công việc. |
| Phủ định |
Her inexperience is not a problem; she learns quickly.
|
Sự thiếu kinh nghiệm của cô ấy không phải là vấn đề; cô ấy học rất nhanh. |
| Nghi vấn |
Is their inexperience the reason for the mistake?
|
Có phải sự thiếu kinh nghiệm của họ là lý do cho sai lầm này không? |