(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lack of expertise
B2

lack of expertise

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

thiếu chuyên môn thiếu kinh nghiệm chuyên môn thiếu kiến thức chuyên môn không đủ năng lực chuyên môn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lack of expertise'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng thiếu kỹ năng hoặc kiến thức cần thiết để làm điều gì đó tốt.

Definition (English Meaning)

The state of not having the skills or knowledge required to do something well.

Ví dụ Thực tế với 'Lack of expertise'

  • "The project failed due to a lack of expertise in marketing."

    "Dự án thất bại do thiếu chuyên môn về marketing."

  • "The report highlighted a lack of expertise in cybersecurity."

    "Báo cáo nhấn mạnh sự thiếu chuyên môn về an ninh mạng."

  • "Their lack of expertise in financial management led to significant losses."

    "Sự thiếu chuyên môn của họ trong quản lý tài chính dẫn đến những tổn thất đáng kể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lack of expertise'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lack, expertise
  • Verb: lack
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Lack of expertise'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Lack of expertise" thường được sử dụng để mô tả sự thiếu hụt kỹ năng hoặc kiến thức chuyên môn trong một lĩnh vực cụ thể. Nó nhấn mạnh việc một người hoặc một nhóm không có đủ năng lực để thực hiện một nhiệm vụ hoặc đưa ra quyết định hiệu quả. So với các cụm từ như "lack of skill" (thiếu kỹ năng) hoặc "lack of knowledge" (thiếu kiến thức), "lack of expertise" mang ý nghĩa chuyên sâu và chuyên nghiệp hơn, thường liên quan đến kinh nghiệm và trình độ được đào tạo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with regarding

Khi sử dụng "lack of expertise in," chúng ta chỉ ra lĩnh vực cụ thể mà sự thiếu hụt kiến thức hoặc kỹ năng tồn tại. Ví dụ: "lack of expertise in data analysis." Khi sử dụng "lack of expertise with," chúng ta đề cập đến việc thiếu kinh nghiệm hoặc khả năng sử dụng một công cụ hoặc hệ thống cụ thể. Ví dụ: "lack of expertise with the new software." Khi sử dụng "lack of expertise regarding," chúng ta ám chỉ sự thiếu hiểu biết hoặc thông tin về một vấn đề hoặc chủ đề cụ thể. Ví dụ: "lack of expertise regarding international regulations."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lack of expertise'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The project lacked expertise, leading to several errors.
Dự án thiếu chuyên môn, dẫn đến nhiều sai sót.
Phủ định
She doesn't lack the expertise needed for this role.
Cô ấy không thiếu chuyên môn cần thiết cho vai trò này.
Nghi vấn
Does he lack the expertise to handle this complex task?
Liệu anh ấy có thiếu chuyên môn để xử lý nhiệm vụ phức tạp này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)