(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inexpressively
C1

inexpressively

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách không biểu cảm một cách vô cảm một cách thiếu biểu cảm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inexpressively'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách không thể hiện cảm xúc hoặc suy nghĩ một cách rõ ràng.

Definition (English Meaning)

In a way that does not show feelings or thoughts clearly.

Ví dụ Thực tế với 'Inexpressively'

  • "He stared inexpressively at the wall."

    "Anh ta nhìn chằm chằm vào bức tường một cách vô cảm."

  • "She nodded inexpressively."

    "Cô ấy gật đầu một cách không biểu cảm."

  • "He listened inexpressively to her story."

    "Anh ấy lắng nghe câu chuyện của cô ấy một cách vô cảm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inexpressively'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: inexpressively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

blankly(ngơ ngác, trống rỗng)
vacantly(thẫn thờ, lơ đãng)
stolidly(lạnh lùng, thờ ơ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

emotion(cảm xúc)
communication(giao tiếp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Inexpressively'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trạng từ 'inexpressively' thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc cách thức mà ai đó làm điều gì đó một cách thiếu biểu cảm, không bộc lộ cảm xúc ra bên ngoài. Nó nhấn mạnh sự thiếu rõ ràng và minh bạch trong việc truyền đạt suy nghĩ hoặc cảm xúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inexpressively'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He inexpressively shrugged his shoulders, indicating his indifference.
Anh ta nhún vai một cách không biểu cảm, cho thấy sự thờ ơ của mình.
Phủ định
She didn't react inexpressively; her face clearly showed her surprise.
Cô ấy không phản ứng một cách vô cảm; khuôn mặt cô ấy thể hiện rõ sự ngạc nhiên của cô ấy.
Nghi vấn
How did he communicate his disapproval? Inexpressively, with a slight frown.
Anh ấy đã diễn đạt sự không đồng tình của mình như thế nào? Một cách không biểu cảm, chỉ với một cái cau mày nhẹ.
(Vị trí vocab_tab4_inline)