inexpressively
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inexpressively'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không thể hiện cảm xúc hoặc suy nghĩ một cách rõ ràng.
Definition (English Meaning)
In a way that does not show feelings or thoughts clearly.
Ví dụ Thực tế với 'Inexpressively'
-
"He stared inexpressively at the wall."
"Anh ta nhìn chằm chằm vào bức tường một cách vô cảm."
-
"She nodded inexpressively."
"Cô ấy gật đầu một cách không biểu cảm."
-
"He listened inexpressively to her story."
"Anh ấy lắng nghe câu chuyện của cô ấy một cách vô cảm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inexpressively'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: inexpressively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inexpressively'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trạng từ 'inexpressively' thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc cách thức mà ai đó làm điều gì đó một cách thiếu biểu cảm, không bộc lộ cảm xúc ra bên ngoài. Nó nhấn mạnh sự thiếu rõ ràng và minh bạch trong việc truyền đạt suy nghĩ hoặc cảm xúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inexpressively'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He inexpressively shrugged his shoulders, indicating his indifference.
|
Anh ta nhún vai một cách không biểu cảm, cho thấy sự thờ ơ của mình. |
| Phủ định |
She didn't react inexpressively; her face clearly showed her surprise.
|
Cô ấy không phản ứng một cách vô cảm; khuôn mặt cô ấy thể hiện rõ sự ngạc nhiên của cô ấy. |
| Nghi vấn |
How did he communicate his disapproval? Inexpressively, with a slight frown.
|
Anh ấy đã diễn đạt sự không đồng tình của mình như thế nào? Một cách không biểu cảm, chỉ với một cái cau mày nhẹ. |