expressively
Trạng từ (Adverb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expressively'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thể hiện cảm xúc và tình cảm một cách rõ ràng và cởi mở.
Definition (English Meaning)
In a way that shows feelings and emotions clearly and openly.
Ví dụ Thực tế với 'Expressively'
-
"She danced expressively, conveying a deep sense of sorrow."
"Cô ấy đã nhảy một cách đầy biểu cảm, truyền tải một nỗi buồn sâu sắc."
-
"He spoke expressively about his childhood memories."
"Anh ấy nói một cách đầy biểu cảm về những kỷ niệm thời thơ ấu của mình."
-
"The artist used color expressively to create a powerful effect."
"Người nghệ sĩ đã sử dụng màu sắc một cách biểu cảm để tạo ra một hiệu ứng mạnh mẽ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Expressively'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: expressive
- Adverb: expressively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Expressively'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'expressively' nhấn mạnh vào cách thức một điều gì đó được thể hiện, thường là thông qua lời nói, hành động, hoặc nghệ thuật. Nó khác với 'clearly' (rõ ràng) ở chỗ nó tập trung vào việc truyền tải cảm xúc chứ không chỉ thông tin. So với 'eloquently' (hùng biện, lưu loát), 'expressively' tập trung vào việc truyền tải cảm xúc một cách chân thành hơn là kỹ năng sử dụng ngôn ngữ điêu luyện. Nó gần nghĩa với 'meaningfully' (có ý nghĩa) nhưng nhấn mạnh hơn vào việc biểu lộ cảm xúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Expressively'
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been singing expressively before the audition started, hoping to impress the judges.
|
Cô ấy đã hát một cách diễn cảm trước khi buổi thử giọng bắt đầu, hy vọng gây ấn tượng với ban giám khảo. |
| Phủ định |
He hadn't been painting expressively enough, so his art teacher suggested he explore different emotions.
|
Anh ấy đã không vẽ đủ diễn cảm, vì vậy giáo viên mỹ thuật của anh ấy gợi ý anh ấy khám phá những cảm xúc khác nhau. |
| Nghi vấn |
Had they been dancing expressively when the music stopped unexpectedly?
|
Họ đã nhảy một cách diễn cảm khi nhạc dừng đột ngột phải không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish she had acted more expressively in the play; it would have been much more captivating.
|
Tôi ước cô ấy đã diễn đạt cảm xúc hơn trong vở kịch; nó sẽ hấp dẫn hơn nhiều. |
| Phủ định |
If only he hadn't spoken so expressively about his anger, the situation wouldn't have escalated.
|
Giá mà anh ấy không bày tỏ sự tức giận một cách quá mạnh mẽ, tình hình đã không leo thang. |
| Nghi vấn |
I wish you would communicate more expressively. Is that possible?
|
Tôi ước bạn giao tiếp một cách biểu cảm hơn. Điều đó có khả thi không? |