(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ expressively
C1

expressively

Trạng từ (Adverb)

Nghĩa tiếng Việt

một cách biểu cảm đầy biểu cảm diễn cảm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expressively'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thể hiện cảm xúc và tình cảm một cách rõ ràng và cởi mở.

Definition (English Meaning)

In a way that shows feelings and emotions clearly and openly.

Ví dụ Thực tế với 'Expressively'

  • "She danced expressively, conveying a deep sense of sorrow."

    "Cô ấy đã nhảy một cách đầy biểu cảm, truyền tải một nỗi buồn sâu sắc."

  • "He spoke expressively about his childhood memories."

    "Anh ấy nói một cách đầy biểu cảm về những kỷ niệm thời thơ ấu của mình."

  • "The artist used color expressively to create a powerful effect."

    "Người nghệ sĩ đã sử dụng màu sắc một cách biểu cảm để tạo ra một hiệu ứng mạnh mẽ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Expressively'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: expressive
  • Adverb: expressively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Expressively'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'expressively' nhấn mạnh vào cách thức một điều gì đó được thể hiện, thường là thông qua lời nói, hành động, hoặc nghệ thuật. Nó khác với 'clearly' (rõ ràng) ở chỗ nó tập trung vào việc truyền tải cảm xúc chứ không chỉ thông tin. So với 'eloquently' (hùng biện, lưu loát), 'expressively' tập trung vào việc truyền tải cảm xúc một cách chân thành hơn là kỹ năng sử dụng ngôn ngữ điêu luyện. Nó gần nghĩa với 'meaningfully' (có ý nghĩa) nhưng nhấn mạnh hơn vào việc biểu lộ cảm xúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Expressively'

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been singing expressively before the audition started, hoping to impress the judges.
Cô ấy đã hát một cách diễn cảm trước khi buổi thử giọng bắt đầu, hy vọng gây ấn tượng với ban giám khảo.
Phủ định
He hadn't been painting expressively enough, so his art teacher suggested he explore different emotions.
Anh ấy đã không vẽ đủ diễn cảm, vì vậy giáo viên mỹ thuật của anh ấy gợi ý anh ấy khám phá những cảm xúc khác nhau.
Nghi vấn
Had they been dancing expressively when the music stopped unexpectedly?
Họ đã nhảy một cách diễn cảm khi nhạc dừng đột ngột phải không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish she had acted more expressively in the play; it would have been much more captivating.
Tôi ước cô ấy đã diễn đạt cảm xúc hơn trong vở kịch; nó sẽ hấp dẫn hơn nhiều.
Phủ định
If only he hadn't spoken so expressively about his anger, the situation wouldn't have escalated.
Giá mà anh ấy không bày tỏ sự tức giận một cách quá mạnh mẽ, tình hình đã không leo thang.
Nghi vấn
I wish you would communicate more expressively. Is that possible?
Tôi ước bạn giao tiếp một cách biểu cảm hơn. Điều đó có khả thi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)