inexpressiveness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inexpressiveness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thiếu khả năng biểu cảm; trạng thái không có khả năng truyền đạt suy nghĩ hoặc cảm xúc một cách hiệu quả.
Definition (English Meaning)
The quality or state of not being expressive; lacking the ability to convey thoughts or feelings effectively.
Ví dụ Thực tế với 'Inexpressiveness'
-
"His inexpressiveness made it difficult to know what he was thinking."
"Sự thiếu biểu cảm của anh ấy khiến người khác khó biết anh ấy đang nghĩ gì."
-
"The character's inexpressiveness was a key element of the story."
"Sự thiếu biểu cảm của nhân vật là một yếu tố then chốt của câu chuyện."
-
"She masked her anxiety with a deliberate inexpressiveness."
"Cô che giấu sự lo lắng của mình bằng một vẻ thiếu biểu cảm có chủ ý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inexpressiveness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: inexpressiveness
- Adjective: inexpressive
- Adverb: inexpressively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inexpressiveness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để miêu tả người hoặc vật có vẻ ngoài lạnh lùng, vô cảm hoặc không thể hiện được cảm xúc thật của mình. Nó khác với 'uncommunicativeness' ở chỗ 'inexpressiveness' nhấn mạnh vào khả năng thể hiện cảm xúc, trong khi 'uncommunicativeness' nhấn mạnh vào việc không muốn giao tiếp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'inexpressiveness of': nhấn mạnh đặc điểm thiếu biểu cảm của ai/cái gì (the inexpressiveness of her face). 'inexpressiveness in': nhấn mạnh sự thiếu biểu cảm trong một khía cạnh cụ thể (inexpressiveness in writing).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inexpressiveness'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will overcome her inexpressiveness and share her feelings.
|
Cô ấy sẽ vượt qua sự thiếu biểu cảm của mình và chia sẻ cảm xúc của mình. |
| Phủ định |
He is not going to remain inexpressive at the meeting; he promised to speak up.
|
Anh ấy sẽ không giữ vẻ không biểu cảm tại cuộc họp; anh ấy đã hứa sẽ lên tiếng. |
| Nghi vấn |
Will their inexpressiveness cause misunderstandings in the future?
|
Sự thiếu biểu cảm của họ có gây ra hiểu lầm trong tương lai không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His inexpressiveness makes it hard to know what he thinks.
|
Sự không biểu cảm của anh ấy khiến khó biết anh ấy đang nghĩ gì. |
| Phủ định |
She is not inexpressive when she is with her friends.
|
Cô ấy không hề thiếu biểu cảm khi ở bên bạn bè. |
| Nghi vấn |
Does he always behave inexpressively in public?
|
Anh ấy có luôn cư xử một cách thiếu biểu cảm ở nơi công cộng không? |