expressiveness
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expressiveness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng truyền đạt suy nghĩ hoặc cảm xúc một cách hiệu quả.
Definition (English Meaning)
The quality of effectively conveying thought or feeling.
Ví dụ Thực tế với 'Expressiveness'
-
"The expressiveness of her eyes conveyed a depth of emotion."
"Sự biểu cảm của đôi mắt cô ấy truyền tải một chiều sâu cảm xúc."
-
"The dancer's expressiveness brought the story to life."
"Sự biểu cảm của vũ công đã mang câu chuyện vào cuộc sống."
-
"The poem is admired for its expressiveness and emotional depth."
"Bài thơ được ngưỡng mộ vì tính biểu cảm và chiều sâu cảm xúc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Expressiveness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: expressiveness
- Adjective: expressive
- Adverb: expressively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Expressiveness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính biểu cảm, khả năng diễn đạt; thường liên quan đến nghệ thuật, ngôn ngữ, hoặc hành vi. Nó nhấn mạnh đến sự rõ ràng, sức mạnh và khả năng gợi cảm của một biểu hiện nào đó. So sánh với 'expression', 'expressiveness' tập trung vào mức độ mà điều gì đó có thể truyền đạt ý nghĩa hoặc cảm xúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Expressiveness of’: thường đi kèm để chỉ đặc tính biểu cảm của một đối tượng cụ thể (ví dụ: 'expressiveness of language'). 'Expressiveness in': thường dùng để chỉ sự biểu cảm trong một lĩnh vực hoặc hoạt động nào đó (ví dụ: 'expressiveness in art').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Expressiveness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.