stoicism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stoicism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng chịu đựng đau đớn hoặc khó khăn mà không biểu lộ cảm xúc và không than phiền.
Definition (English Meaning)
The endurance of pain or hardship without a display of feelings and without complaint.
Ví dụ Thực tế với 'Stoicism'
-
"He faced his illness with stoicism."
"Anh ấy đối mặt với bệnh tật bằng sự kiên cường."
-
"Stoicism helped him cope with the loss of his job."
"Chủ nghĩa khắc kỷ đã giúp anh ấy đối phó với việc mất việc."
-
"The senator demonstrated stoicism during the difficult political climate."
"Vị thượng nghị sĩ thể hiện sự điềm tĩnh trong bối cảnh chính trị khó khăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stoicism'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stoicism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Stoicism là một trường phái triết học Hy Lạp cổ đại, dạy rằng đức hạnh, lý trí và luật tự nhiên là những điều quan trọng nhất trong cuộc sống. Người theo chủ nghĩa khắc kỷ tin rằng việc kiểm soát cảm xúc và chấp nhận những gì không thể thay đổi là chìa khóa để đạt được hạnh phúc và sự bình yên trong tâm hồn. Không nên nhầm lẫn với thái độ thờ ơ, lãnh cảm hay sự cam chịu thụ động. Stoicism nhấn mạnh vào việc chủ động sử dụng lý trí và đức hạnh để ứng phó với nghịch cảnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in stoicism: đề cập đến việc tìm thấy hoặc thực hành triết lý khắc kỷ. with stoicism: ám chỉ hành động hoặc phản ứng bằng sự kiên nhẫn và điềm tĩnh đặc trưng của chủ nghĩa khắc kỷ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stoicism'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she graduates, she will have been practicing stoicism for five years, diligently controlling her emotions.
|
Vào thời điểm cô ấy tốt nghiệp, cô ấy sẽ đã thực hành chủ nghĩa khắc kỷ được năm năm, siêng năng kiểm soát cảm xúc của mình. |
| Phủ định |
He won't have been facing adversity with stoic acceptance; he'll likely be complaining the whole time.
|
Anh ấy sẽ không thể đối mặt với nghịch cảnh bằng sự chấp nhận khắc kỷ; có lẽ anh ấy sẽ phàn nàn suốt thời gian đó. |
| Nghi vấn |
Will they have been living stoically, accepting what they cannot change, by the end of their retreat?
|
Liệu họ sẽ sống theo chủ nghĩa khắc kỷ, chấp nhận những gì họ không thể thay đổi, vào cuối khóa tu của họ chứ? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She faced the news of the job loss stoically.
|
Cô ấy đối mặt với tin mất việc một cách стоически. |
| Phủ định |
He didn't find solace in stoicism after the accident.
|
Anh ấy đã không tìm thấy sự an ủi trong chủ nghĩa khắc kỷ sau vụ tai nạn. |
| Nghi vấn |
Was his stoic response due to genuine acceptance or suppressed emotion?
|
Phản ứng стоически của anh ấy là do sự chấp nhận chân thành hay cảm xúc bị kìm nén? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The philosopher's stoicism guided his actions.
|
Chủ nghĩa khắc kỷ của nhà triết học đã định hướng hành động của ông. |
| Phủ định |
Marcus's stoicism wasn't always easy to maintain in difficult times.
|
Chủ nghĩa khắc kỷ của Marcus không phải lúc nào cũng dễ duy trì trong những thời điểm khó khăn. |
| Nghi vấn |
Is Epictetus's stoicism still relevant today?
|
Chủ nghĩa khắc kỷ của Epictetus có còn phù hợp ngày nay không? |