(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ infantilism
C1

infantilism

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự ấu trĩ tính trẻ con (quá mức) sự thoái hóa về hành vi/tâm lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Infantilism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành vi điển hình của trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ; sự ấu trĩ, tính trẻ con.

Definition (English Meaning)

Behavior that is typical of babies or young children.

Ví dụ Thực tế với 'Infantilism'

  • "His infantilism made it difficult for him to hold down a job."

    "Sự ấu trĩ của anh ta khiến anh ta khó có thể giữ được một công việc."

  • "The politician was criticized for his infantilism and lack of serious policy proposals."

    "Chính trị gia bị chỉ trích vì sự ấu trĩ và thiếu các đề xuất chính sách nghiêm túc."

  • "The patient's infantilism was a symptom of his underlying neurological condition."

    "Sự ấu trĩ của bệnh nhân là một triệu chứng của tình trạng thần kinh tiềm ẩn của anh ta."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Infantilism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: infantilism
  • Adjective: infantile
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

immaturity(sự non nớt, sự chưa trưởng thành)
childishness(tính trẻ con)
regression(sự thoái lui)

Trái nghĩa (Antonyms)

maturity(sự trưởng thành)
adulthood(tuổi trưởng thành)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Infantilism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Infantilism thường được dùng để chỉ sự thụt lùi về các hành vi, cảm xúc hoặc suy nghĩ non nớt, không phù hợp với độ tuổi của người đó. Nó có thể mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu trưởng thành, thiếu trách nhiệm hoặc sự phụ thuộc quá mức vào người khác. Cần phân biệt với 'childishness' (tính trẻ con), thường mang ý nghĩa nhẹ nhàng hơn, chỉ những hành vi vui vẻ, hồn nhiên như trẻ con.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Infantilism of' thường được dùng để chỉ sự ấu trĩ, tính trẻ con của một người hoặc một nhóm người. Ví dụ: 'The infantilism of his political views was obvious.' 'Infantilism in' thường được dùng để chỉ sự ấu trĩ, tính trẻ con trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'Infantilism in art.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Infantilism'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His behavior was marked by infantile traits: he threw tantrums when he didn't get his way.
Hành vi của anh ta được đánh dấu bởi những đặc điểm trẻ con: anh ta nổi cơn thịnh nộ khi không đạt được điều mình muốn.
Phủ định
The company culture is not fostering infantilism: employees are encouraged to take responsibility and ownership of their work.
Văn hóa công ty không khuyến khích sự ấu trĩ: nhân viên được khuyến khích chịu trách nhiệm và làm chủ công việc của mình.
Nghi vấn
Is this supposed show of dependence infantilism: or is he genuinely seeking support?
Sự phụ thuộc này có phải là sự ấu trĩ không: hay anh ta thực sự đang tìm kiếm sự giúp đỡ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)