arrested development
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arrested development'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trạng thái khi sự phát triển tâm lý hoặc cảm xúc không hoàn thiện hoặc bị dừng lại sớm.
Definition (English Meaning)
A state in which psychological or emotional development is incomplete or stopped prematurely.
Ví dụ Thực tế với 'Arrested development'
-
"His arrested development made it difficult for him to maintain healthy relationships."
"Sự phát triển không đầy đủ của anh ta khiến anh ta khó duy trì các mối quan hệ lành mạnh."
-
"The character in the sitcom suffers from arrested development, leading to many comedic situations."
"Nhân vật trong bộ phim hài tình huống bị mắc chứng chậm phát triển, dẫn đến nhiều tình huống hài hước."
-
"Some psychologists believe that early childhood trauma can contribute to arrested development."
"Một số nhà tâm lý học tin rằng chấn thương thời thơ ấu có thể góp phần vào sự phát triển không đầy đủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Arrested development'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: arrested development
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Arrested development'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ những người trưởng thành về mặt thể chất nhưng lại có hành vi, cảm xúc hoặc suy nghĩ giống như trẻ con hoặc thanh thiếu niên. Nó không nhất thiết mang nghĩa tiêu cực, đôi khi chỉ là một đặc điểm tính cách. Sự khác biệt với 'regression' là 'arrested development' ám chỉ sự đình trệ, không phải sự thụt lùi về một giai đoạn phát triển trước đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Arrested development of' thường dùng để chỉ sự đình trệ trong một lĩnh vực cụ thể của sự phát triển (ví dụ: 'arrested development of social skills'). 'Arrested development in' ít phổ biến hơn nhưng có thể dùng để chỉ sự đình trệ nói chung (ví dụ: 'arrested development in his personality').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Arrested development'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.