(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ arrested development
C1

arrested development

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự phát triển không đầy đủ sự phát triển chậm trễ sự đình trệ phát triển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arrested development'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trạng thái khi sự phát triển tâm lý hoặc cảm xúc không hoàn thiện hoặc bị dừng lại sớm.

Definition (English Meaning)

A state in which psychological or emotional development is incomplete or stopped prematurely.

Ví dụ Thực tế với 'Arrested development'

  • "His arrested development made it difficult for him to maintain healthy relationships."

    "Sự phát triển không đầy đủ của anh ta khiến anh ta khó duy trì các mối quan hệ lành mạnh."

  • "The character in the sitcom suffers from arrested development, leading to many comedic situations."

    "Nhân vật trong bộ phim hài tình huống bị mắc chứng chậm phát triển, dẫn đến nhiều tình huống hài hước."

  • "Some psychologists believe that early childhood trauma can contribute to arrested development."

    "Một số nhà tâm lý học tin rằng chấn thương thời thơ ấu có thể góp phần vào sự phát triển không đầy đủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Arrested development'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: arrested development
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Peter Pan syndrome(hội chứng Peter Pan)
failure to launch(thất bại trong việc trưởng thành và tự lập)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học Văn hóa đại chúng

Ghi chú Cách dùng 'Arrested development'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ những người trưởng thành về mặt thể chất nhưng lại có hành vi, cảm xúc hoặc suy nghĩ giống như trẻ con hoặc thanh thiếu niên. Nó không nhất thiết mang nghĩa tiêu cực, đôi khi chỉ là một đặc điểm tính cách. Sự khác biệt với 'regression' là 'arrested development' ám chỉ sự đình trệ, không phải sự thụt lùi về một giai đoạn phát triển trước đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Arrested development of' thường dùng để chỉ sự đình trệ trong một lĩnh vực cụ thể của sự phát triển (ví dụ: 'arrested development of social skills'). 'Arrested development in' ít phổ biến hơn nhưng có thể dùng để chỉ sự đình trệ nói chung (ví dụ: 'arrested development in his personality').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Arrested development'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)