besotted
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Besotted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoàn toàn đắm chìm trong tình yêu; si mê, say đắm.
Definition (English Meaning)
Completely carried away by love; infatuated.
Ví dụ Thực tế với 'Besotted'
-
"He was completely besotted with her, and couldn't see any of her faults."
"Anh ta hoàn toàn si mê cô ấy và không thể thấy bất kỳ khuyết điểm nào của cô ấy."
-
"She was so besotted with the pop star that she followed him everywhere."
"Cô ấy si mê ngôi sao nhạc pop đến nỗi cô ấy theo anh ta khắp mọi nơi."
-
"They were utterly besotted with each other."
"Họ hoàn toàn say đắm nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Besotted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: besotted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Besotted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'besotted' diễn tả một trạng thái yêu đương mãnh liệt, thường đến mức mất kiểm soát hoặc không nhận thức được những khía cạnh tiêu cực của đối tượng tình yêu. Nó mạnh hơn 'in love' và gần nghĩa với 'infatuated', nhưng 'besotted' có thể mang sắc thái hơi tiêu cực hơn, ám chỉ sự mù quáng trong tình yêu. So với 'enamored', 'besotted' nhấn mạnh sự mê muội và đôi khi là sự thiếu lý trí hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với giới từ 'with', 'besotted with' có nghĩa là say đắm ai đó hoặc cái gì đó. Cấu trúc này nhấn mạnh đối tượng của sự si mê.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Besotted'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, he is completely besotted with her!
|
Chà, anh ấy hoàn toàn si mê cô ấy! |
| Phủ định |
Alas, he wasn't besotted, just infatuated.
|
Than ôi, anh ấy không si mê, chỉ là say nắng. |
| Nghi vấn |
Good heavens, are they all besotted with fame?
|
Lạy chúa, có phải tất cả bọn họ đều si mê danh vọng? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is besotted with him, isn't she?
|
Cô ấy say mê anh ta, phải không? |
| Phủ định |
They weren't besotted with the idea, were they?
|
Họ đã không say mê ý tưởng đó, phải không? |
| Nghi vấn |
He was besotted, wasn't he?
|
Anh ấy đã say mê, phải không? |