(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ besotted
C1

besotted

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

si mê say đắm mê mẩn cuồng si
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Besotted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoàn toàn đắm chìm trong tình yêu; si mê, say đắm.

Definition (English Meaning)

Completely carried away by love; infatuated.

Ví dụ Thực tế với 'Besotted'

  • "He was completely besotted with her, and couldn't see any of her faults."

    "Anh ta hoàn toàn si mê cô ấy và không thể thấy bất kỳ khuyết điểm nào của cô ấy."

  • "She was so besotted with the pop star that she followed him everywhere."

    "Cô ấy si mê ngôi sao nhạc pop đến nỗi cô ấy theo anh ta khắp mọi nơi."

  • "They were utterly besotted with each other."

    "Họ hoàn toàn say đắm nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Besotted'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: besotted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

infatuated(si mê, say mê) enamored(say đắm, yêu thích)
smitten(trúng tiếng sét ái tình)

Trái nghĩa (Antonyms)

indifferent(lãnh đạm, thờ ơ)
apathetic(vô cảm) disinterested(không quan tâm)

Từ liên quan (Related Words)

love(tình yêu)
obsession(ám ảnh)
passion(đam mê)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tình cảm Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Besotted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'besotted' diễn tả một trạng thái yêu đương mãnh liệt, thường đến mức mất kiểm soát hoặc không nhận thức được những khía cạnh tiêu cực của đối tượng tình yêu. Nó mạnh hơn 'in love' và gần nghĩa với 'infatuated', nhưng 'besotted' có thể mang sắc thái hơi tiêu cực hơn, ám chỉ sự mù quáng trong tình yêu. So với 'enamored', 'besotted' nhấn mạnh sự mê muội và đôi khi là sự thiếu lý trí hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi đi với giới từ 'with', 'besotted with' có nghĩa là say đắm ai đó hoặc cái gì đó. Cấu trúc này nhấn mạnh đối tượng của sự si mê.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Besotted'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, he is completely besotted with her!
Chà, anh ấy hoàn toàn si mê cô ấy!
Phủ định
Alas, he wasn't besotted, just infatuated.
Than ôi, anh ấy không si mê, chỉ là say nắng.
Nghi vấn
Good heavens, are they all besotted with fame?
Lạy chúa, có phải tất cả bọn họ đều si mê danh vọng?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is besotted with him, isn't she?
Cô ấy say mê anh ta, phải không?
Phủ định
They weren't besotted with the idea, were they?
Họ đã không say mê ý tưởng đó, phải không?
Nghi vấn
He was besotted, wasn't he?
Anh ấy đã say mê, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)