(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inferiority complex
C1

inferiority complex

noun

Nghĩa tiếng Việt

mặc cảm tự ti cảm thức tự ti
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inferiority complex'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cảm giác dai dẳng về sự thiếu sót hoặc kém cỏi, đôi khi dẫn đến việc người bị ảnh hưởng cố gắng bù đắp thông qua tham vọng thái quá.

Definition (English Meaning)

A persistent feeling of inadequacy or inferiority, sometimes resulting in the affected person trying to compensate through exaggerated ambition.

Ví dụ Thực tế với 'Inferiority complex'

  • "His inferiority complex made him constantly seek validation from others."

    "Mặc cảm tự ti khiến anh ta liên tục tìm kiếm sự công nhận từ người khác."

  • "Growing up in a competitive environment contributed to her inferiority complex."

    "Lớn lên trong một môi trường cạnh tranh đã góp phần vào mặc cảm tự ti của cô ấy."

  • "Therapy can help individuals overcome their inferiority complexes."

    "Liệu pháp tâm lý có thể giúp các cá nhân vượt qua mặc cảm tự ti của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inferiority complex'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: inferiority complex
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

feeling of inadequacy(cảm giác thiếu sót)
sense of inferiority(cảm giác kém cỏi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

self-esteem(lòng tự trọng)
self-worth(giá trị bản thân)
confidence(sự tự tin)

Lĩnh vực (Subject Area)

Psychology

Ghi chú Cách dùng 'Inferiority complex'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Inferiority complex không chỉ đơn thuần là cảm giác tự ti thông thường. Nó là một trạng thái tâm lý sâu sắc và kéo dài, ảnh hưởng đến hành vi và các mối quan hệ của một người. Nó khác với sự tự ti thông thường ở mức độ nghiêm trọng và tác động tiêu cực đến cuộc sống của người đó. Trong khi sự tự ti có thể là tạm thời và liên quan đến một tình huống cụ thể, inferiority complex là một đặc điểm tính cách lâu dài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about in from

Ví dụ:
- 'He has an inferiority complex about his appearance.' (Anh ấy có mặc cảm tự ti về ngoại hình của mình.)
- 'Her inferiority complex stems from childhood experiences.' (Mặc cảm tự ti của cô ấy bắt nguồn từ những trải nghiệm thời thơ ấu.)
- 'The project leader has an inferiority complex in competing with other project leaders in other branches.' (Trưởng dự án có một sự tự ti khi cạnh tranh với những trưởng dự án khác ở các chi nhánh khác.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inferiority complex'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He often has an inferiority complex when he compares himself to others.
Anh ấy thường có mặc cảm tự ti khi so sánh bản thân với người khác.
Phủ định
She does not show an inferiority complex, even when facing challenges.
Cô ấy không thể hiện mặc cảm tự ti, ngay cả khi đối mặt với thử thách.
Nghi vấn
Does he allow his inferiority complex to control his decisions?
Anh ấy có để mặc cảm tự ti kiểm soát các quyết định của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)