(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ superiority complex
C1

superiority complex

noun

Nghĩa tiếng Việt

hội chứng tự tôn thái quá mặc cảm tự tôn tự cao tự đại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Superiority complex'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cơ chế phòng vệ tâm lý, trong đó cảm giác vượt trội của một người che đậy hoặc đối phó với cảm giác tự ti.

Definition (English Meaning)

A psychological defense mechanism in which a person's feelings of superiority counter or conceal feelings of inferiority.

Ví dụ Thực tế với 'Superiority complex'

  • "His constant boasting revealed a deep-seated superiority complex."

    "Việc anh ta liên tục khoe khoang đã tiết lộ một hội chứng tự tôn thái quá ăn sâu."

  • "The politician's condescending attitude suggested a superiority complex."

    "Thái độ hạ cố của chính trị gia cho thấy một hội chứng tự tôn thái quá."

  • "She masked her insecurities with a veneer of superiority complex."

    "Cô ấy che đậy sự bất an của mình bằng vẻ ngoài của một hội chứng tự tôn thái quá."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Superiority complex'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: superiority complex
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Psychology

Ghi chú Cách dùng 'Superiority complex'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Superiority complex thường được hình thành như một cách để đối phó với những cảm xúc tự ti hoặc bất an sâu sắc. Người mắc hội chứng này có thể thể hiện sự kiêu ngạo, coi thường người khác và phóng đại thành tích của bản thân để duy trì hình ảnh về sự vượt trội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Superiority complex'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His superiority complex makes it difficult for him to collaborate with others.
Sự tự cao của anh ấy khiến anh ấy khó hợp tác với người khác.
Phủ định
She doesn't have a superiority complex; she genuinely appreciates everyone's contributions.
Cô ấy không mắc chứng tự cao; cô ấy thực sự đánh giá cao những đóng góp của mọi người.
Nghi vấn
Does his constant boasting stem from a deep-seated superiority complex?
Việc anh ta khoe khoang liên tục có phải xuất phát từ mặc cảm tự tôn sâu sắc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)