(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inflamed
C1

inflamed

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bị viêm sưng tấy đỏ ửng bùng cháy (cảm xúc) kích động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inflamed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị viêm; đỏ, sưng và đau.

Definition (English Meaning)

Affected by inflammation; red, swollen, and painful.

Ví dụ Thực tế với 'Inflamed'

  • "His throat was inflamed and sore."

    "Họng anh ấy bị viêm và đau rát."

  • "The doctor said my appendix was inflamed."

    "Bác sĩ nói rằng ruột thừa của tôi bị viêm."

  • "Inflamed by the injustice, the crowd began to protest."

    "Bị kích động bởi sự bất công, đám đông bắt đầu biểu tình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inflamed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: inflame
  • Adjective: inflamed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

swollen(sưng)
irritated(bị kích ứng)
reddened(bị đỏ)
exacerbated(trầm trọng hơn)

Trái nghĩa (Antonyms)

soothed(xoa dịu)
calmed(bình tĩnh)

Từ liên quan (Related Words)

inflammation(sự viêm nhiễm)
infection(sự nhiễm trùng)
redness(sự đỏ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Inflamed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả các bộ phận cơ thể bị viêm nhiễm. So với các từ như 'swollen' (sưng), 'inflamed' đặc biệt nhấn mạnh đến tình trạng viêm, có thể kèm theo nóng rát và đau. Khác với 'irritated' (bị kích ứng) thường chỉ sự khó chịu nhẹ, 'inflamed' chỉ mức độ nghiêm trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Đi với 'with' để chỉ nguyên nhân gây viêm. Ví dụ: 'The area was inflamed with infection.' (Khu vực bị viêm do nhiễm trùng.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inflamed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)