inflamed
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inflamed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị viêm; đỏ, sưng và đau.
Definition (English Meaning)
Affected by inflammation; red, swollen, and painful.
Ví dụ Thực tế với 'Inflamed'
-
"His throat was inflamed and sore."
"Họng anh ấy bị viêm và đau rát."
-
"The doctor said my appendix was inflamed."
"Bác sĩ nói rằng ruột thừa của tôi bị viêm."
-
"Inflamed by the injustice, the crowd began to protest."
"Bị kích động bởi sự bất công, đám đông bắt đầu biểu tình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inflamed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: inflame
- Adjective: inflamed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inflamed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả các bộ phận cơ thể bị viêm nhiễm. So với các từ như 'swollen' (sưng), 'inflamed' đặc biệt nhấn mạnh đến tình trạng viêm, có thể kèm theo nóng rát và đau. Khác với 'irritated' (bị kích ứng) thường chỉ sự khó chịu nhẹ, 'inflamed' chỉ mức độ nghiêm trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Đi với 'with' để chỉ nguyên nhân gây viêm. Ví dụ: 'The area was inflamed with infection.' (Khu vực bị viêm do nhiễm trùng.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inflamed'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.