exacerbated
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exacerbated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã bị làm cho tồi tệ hơn; trở nên trầm trọng hơn.
Definition (English Meaning)
Having been made worse; aggravated.
Ví dụ Thực tế với 'Exacerbated'
-
"His asthma was exacerbated by the smoky conditions."
"Bệnh hen suyễn của anh ấy trở nên trầm trọng hơn do điều kiện khói bụi."
-
"The economic crisis was exacerbated by the government's poor decisions."
"Cuộc khủng hoảng kinh tế trở nên trầm trọng hơn do những quyết định tồi tệ của chính phủ."
-
"Stress can exacerbate existing health problems."
"Căng thẳng có thể làm trầm trọng thêm các vấn đề sức khỏe hiện có."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exacerbated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: exacerbate
- Adjective: exacerbated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exacerbated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'exacerbated' mô tả trạng thái của một vấn đề, tình huống hoặc bệnh tật đã trở nên nghiêm trọng hơn do một yếu tố nào đó. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh sự gia tăng mức độ nghiêm trọng hoặc tính trầm trọng của một vấn đề. Khác với 'aggravated' có thể mang ý nghĩa bực tức hoặc khó chịu, 'exacerbated' chỉ tập trung vào việc làm cho vấn đề trở nên tồi tệ hơn về mặt khách quan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Exacerbated by' được sử dụng để chỉ ra tác nhân hoặc nguyên nhân khiến tình trạng trở nên tồi tệ hơn. Ví dụ: 'The problem was exacerbated by a lack of communication.' (Vấn đề trở nên trầm trọng hơn do thiếu giao tiếp.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exacerbated'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His anxiety was exacerbated by the constant deadlines: The pressure became unbearable.
|
Sự lo lắng của anh ấy trở nên tồi tệ hơn bởi những thời hạn liên tục: Áp lực trở nên không thể chịu đựng được. |
| Phủ định |
The new regulations didn't exacerbate the existing problems: In fact, they helped to alleviate them.
|
Các quy định mới không làm trầm trọng thêm các vấn đề hiện có: Trên thực tế, chúng đã giúp giảm bớt chúng. |
| Nghi vấn |
Did the increased workload exacerbate her existing stress levels: Was she able to cope effectively?
|
Khối lượng công việc tăng lên có làm trầm trọng thêm mức độ căng thẳng hiện có của cô ấy không: Cô ấy có thể đối phó hiệu quả không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The constant arguing had been exacerbating her anxiety before she finally decided to move out.
|
Việc cãi vã liên tục đã làm trầm trọng thêm sự lo lắng của cô ấy trước khi cô ấy quyết định chuyển đi. |
| Phủ định |
The lack of sleep hadn't been exacerbating his headache before he started drinking coffee.
|
Việc thiếu ngủ đã không làm trầm trọng thêm cơn đau đầu của anh ấy trước khi anh ấy bắt đầu uống cà phê. |
| Nghi vấn |
Had the hot weather been exacerbating her skin condition before she applied sunscreen?
|
Thời tiết nóng có làm trầm trọng thêm tình trạng da của cô ấy trước khi cô ấy bôi kem chống nắng không? |