(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inflate
B2

inflate

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

bơm thổi phồng làm tăng quá mức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inflate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bơm (cái gì đó) bằng không khí hoặc khí để nó trở nên lớn hơn.

Definition (English Meaning)

To fill (something) with air or gas so that it becomes larger.

Ví dụ Thực tế với 'Inflate'

  • "We need to inflate the tires before going on a long trip."

    "Chúng ta cần bơm lốp xe trước khi đi một chuyến đi dài."

  • "The demand for these products is inflating prices."

    "Nhu cầu về những sản phẩm này đang đẩy giá lên cao."

  • "Don't inflate the balloon too much, or it will burst."

    "Đừng bơm bóng bay quá nhiều, nếu không nó sẽ nổ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inflate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

expand(mở rộng)
swell(phồng lên)
blow up(bơm phồng (nghĩa tương tự trong một số trường hợp))

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

balloon(khinh khí cầu, bóng bay)
tire(lốp xe)
economy(kinh tế)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Inflate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ việc làm cho một vật thể phồng lên bằng cách bơm khí vào bên trong. Có thể dùng theo nghĩa đen (ví dụ: bơm lốp xe) hoặc nghĩa bóng (ví dụ: thổi phồng tin tức). Nên phân biệt với 'blow up' (làm nổ tung) và 'expand' (mở rộng một cách tự nhiên). 'Inflate' thường mang ý nghĩa chủ động, có tác động từ bên ngoài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with to

'Inflate with' được sử dụng để chỉ chất liệu được sử dụng để làm phồng cái gì đó (ví dụ: inflate the balloon with air). 'Inflate to' có thể dùng để chỉ kích thước hoặc mức độ mà cái gì đó được bơm lên (ví dụ: inflate the tires to 30 psi).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inflate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)