inflate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inflate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bơm (cái gì đó) bằng không khí hoặc khí để nó trở nên lớn hơn.
Definition (English Meaning)
To fill (something) with air or gas so that it becomes larger.
Ví dụ Thực tế với 'Inflate'
-
"We need to inflate the tires before going on a long trip."
"Chúng ta cần bơm lốp xe trước khi đi một chuyến đi dài."
-
"The demand for these products is inflating prices."
"Nhu cầu về những sản phẩm này đang đẩy giá lên cao."
-
"Don't inflate the balloon too much, or it will burst."
"Đừng bơm bóng bay quá nhiều, nếu không nó sẽ nổ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inflate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inflate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ việc làm cho một vật thể phồng lên bằng cách bơm khí vào bên trong. Có thể dùng theo nghĩa đen (ví dụ: bơm lốp xe) hoặc nghĩa bóng (ví dụ: thổi phồng tin tức). Nên phân biệt với 'blow up' (làm nổ tung) và 'expand' (mở rộng một cách tự nhiên). 'Inflate' thường mang ý nghĩa chủ động, có tác động từ bên ngoài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Inflate with' được sử dụng để chỉ chất liệu được sử dụng để làm phồng cái gì đó (ví dụ: inflate the balloon with air). 'Inflate to' có thể dùng để chỉ kích thước hoặc mức độ mà cái gì đó được bơm lên (ví dụ: inflate the tires to 30 psi).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inflate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.