(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deflate
B2

deflate

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

xì hơi làm xẹp làm giảm giá trị làm giảm phát làm nản lòng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deflate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thổi hơi ra khỏi, xì hơi (ví dụ: bóng, lốp xe); làm giảm kích thước, tầm quan trọng, hoặc sự tự tin.

Definition (English Meaning)

To release air or gas from something; to reduce in size, importance, or confidence.

Ví dụ Thực tế với 'Deflate'

  • "The party balloons slowly deflated overnight."

    "Những quả bóng bay trong bữa tiệc từ từ xì hơi qua đêm."

  • "His confidence was deflated after the criticism."

    "Sự tự tin của anh ấy đã bị giảm sút sau những lời chỉ trích."

  • "The housing bubble deflated, causing a financial crisis."

    "Bong bóng bất động sản vỡ tan, gây ra một cuộc khủng hoảng tài chính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deflate'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

inflate(bơm phồng)
encourage(khuyến khích)
increase(tăng lên)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Vật lý Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Deflate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Deflate’ mang nghĩa làm xẹp xuống theo cả nghĩa đen (vật lý) và nghĩa bóng (tâm lý, kinh tế). Trong kinh tế, nó thường liên quan đến việc giảm phát. Nó thường được sử dụng để mô tả việc làm mất đi sự tự tin hoặc niềm vui của ai đó. So sánh với 'flatten': 'flatten' chỉ đơn giản là làm phẳng ra, còn 'deflate' nhấn mạnh việc xì hơi, làm mất đi thể tích hoặc giá trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

‘Deflate with’: Sử dụng công cụ hoặc phương pháp gì đó để xì hơi. Ví dụ: 'He deflated the tire with a nail.' ‘Deflate by’: Giảm đi bao nhiêu (thường dùng trong kinh tế). Ví dụ: 'The economy was deflated by the recession.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deflate'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the party ended, I helped deflate the balloons so we could pack them away.
Sau khi bữa tiệc kết thúc, tôi đã giúp xì hơi những quả bóng bay để chúng tôi có thể cất chúng đi.
Phủ định
Even though the tire appeared full, it didn't take long for it to deflate because there was a slow leak.
Mặc dù lốp xe trông có vẻ đầy, nhưng không lâu sau nó đã bị xì hơi vì có một vết rò rỉ chậm.
Nghi vấn
If I accidentally puncture the raft, will it deflate before I can get back to shore?
Nếu tôi vô tình làm thủng chiếc bè, nó sẽ xì hơi trước khi tôi có thể trở lại bờ không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the referee hadn't been so biased, the team would have been less deflated after the match.
Nếu trọng tài không quá thiên vị, đội bóng đã không bị xuống tinh thần nhiều sau trận đấu.
Phủ định
If he had not deflated the tires, we wouldn't have been able to drive on the soft sand.
Nếu anh ấy không xì hơi lốp xe, chúng ta đã không thể lái xe trên cát mềm.
Nghi vấn
Would the balloon have floated higher if it had not deflated so quickly?
Liệu quả bóng bay có bay cao hơn nếu nó không bị xì hơi quá nhanh không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Deflate the tires a little.
Hãy xả hơi lốp xe một chút.
Phủ định
Don't deflate the balloon completely.
Đừng xả hết hơi quả bóng bay.
Nghi vấn
Do deflate the raft before storing it for the winter.
Hãy xả hơi chiếc bè trước khi cất giữ nó cho mùa đông.

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The air conditioning had been deflating the tires all night before he noticed.
Máy điều hòa đã làm xẹp lốp xe suốt đêm trước khi anh ấy nhận ra.
Phủ định
She hadn't been deflating expectations for the project; she genuinely believed it would succeed.
Cô ấy đã không làm giảm bớt kỳ vọng cho dự án; cô ấy thực sự tin rằng nó sẽ thành công.
Nghi vấn
Had the company been deflating their stock price intentionally?
Có phải công ty đã cố ý làm giảm giá cổ phiếu của họ không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The protesters are deflating the tires of the police cars.
Những người biểu tình đang xì hơi lốp xe của xe cảnh sát.
Phủ định
The economy isn't deflating as quickly as predicted.
Nền kinh tế không giảm phát nhanh như dự đoán.
Nghi vấn
Are they deflating the bouncy castle because it's getting dark?
Họ đang xì hơi lâu đài hơi phải không vì trời đang tối?
(Vị trí vocab_tab4_inline)