(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ swell
B2

swell

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

phình ra tăng lên sóng lớn tuyệt vời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Swell'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phình to ra, tăng kích thước hoặc thể tích.

Definition (English Meaning)

To increase in size or volume.

Ví dụ Thực tế với 'Swell'

  • "The river swelled with the heavy rain."

    "Con sông phình to ra do mưa lớn."

  • "Her heart swelled with pride as she watched her son graduate."

    "Trái tim cô tràn ngập niềm tự hào khi nhìn con trai tốt nghiệp."

  • "The swelling in his ankle made it difficult to walk."

    "Vết sưng ở mắt cá chân khiến anh ta khó đi lại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Swell'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

expand(mở rộng)
inflate(thổi phồng)
increase(tăng lên)
magnificent(tuyệt vời)

Trái nghĩa (Antonyms)

shrink(co lại)
decrease(giảm xuống)

Từ liên quan (Related Words)

wave(sóng)
tide(thủy triều)
volume(âm lượng, thể tích)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Thời tiết Âm nhạc Thái độ Y học

Ghi chú Cách dùng 'Swell'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sử dụng khi nói về việc một vật gì đó trở nên lớn hơn, thường là do hấp thụ chất lỏng, khí hoặc một tác động bên ngoài. Có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ vật lý đến cảm xúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with from

With: Thường dùng để chỉ cái gì đó phình to ra với một chất liệu cụ thể (ví dụ: swell with pride). From: Thường dùng để chỉ nguyên nhân gây ra sự phình to (ví dụ: swell from a bee sting).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Swell'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)