swell
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Swell'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phình to ra, tăng kích thước hoặc thể tích.
Definition (English Meaning)
To increase in size or volume.
Ví dụ Thực tế với 'Swell'
-
"The river swelled with the heavy rain."
"Con sông phình to ra do mưa lớn."
-
"Her heart swelled with pride as she watched her son graduate."
"Trái tim cô tràn ngập niềm tự hào khi nhìn con trai tốt nghiệp."
-
"The swelling in his ankle made it difficult to walk."
"Vết sưng ở mắt cá chân khiến anh ta khó đi lại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Swell'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Swell'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sử dụng khi nói về việc một vật gì đó trở nên lớn hơn, thường là do hấp thụ chất lỏng, khí hoặc một tác động bên ngoài. Có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ vật lý đến cảm xúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
With: Thường dùng để chỉ cái gì đó phình to ra với một chất liệu cụ thể (ví dụ: swell with pride). From: Thường dùng để chỉ nguyên nhân gây ra sự phình to (ví dụ: swell from a bee sting).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Swell'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.