deflation rate
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deflation rate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tỷ lệ giảm phát, là tỷ lệ phần trăm mà mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ giảm trong một khoảng thời gian nhất định (thường là hàng năm).
Definition (English Meaning)
The rate at which the general level of prices for goods and services is falling.
Ví dụ Thực tế với 'Deflation rate'
-
"The country's deflation rate reached a record low last year."
"Tỷ lệ giảm phát của quốc gia đã đạt mức thấp kỷ lục vào năm ngoái."
-
"Economists are concerned about the potential consequences of a prolonged deflation rate."
"Các nhà kinh tế lo ngại về những hậu quả tiềm ẩn của tỷ lệ giảm phát kéo dài."
-
"The central bank is trying to combat the deflation rate by lowering interest rates."
"Ngân hàng trung ương đang cố gắng chống lại tỷ lệ giảm phát bằng cách giảm lãi suất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deflation rate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: deflation rate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deflation rate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tỷ lệ giảm phát thường được sử dụng để theo dõi và đánh giá tình trạng giảm phát trong một nền kinh tế. Giảm phát có thể gây ra các vấn đề kinh tế, chẳng hạn như giảm chi tiêu tiêu dùng và đầu tư.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
The 'of' preposition is used to indicate what the rate refers to, e.g., 'the rate of inflation' or 'the rate of change'. In this context, it defines the specific aspect being measured as a percentage.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deflation rate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.