pliantly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pliantly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách dễ dàng bị ảnh hưởng và kiểm soát; ngoan ngoãn.
Definition (English Meaning)
In a way that is easily influenced and controlled; obediently.
Ví dụ Thực tế với 'Pliantly'
-
"She accepted his suggestion pliantly, without any argument."
"Cô ấy chấp nhận lời đề nghị của anh ta một cách ngoan ngoãn, không một lời tranh cãi."
-
"The clay molded pliantly in her hands."
"Đất sét dễ dàng tạo hình trong tay cô."
-
"The government has pliantly accepted the terms of the treaty."
"Chính phủ đã ngoan ngoãn chấp nhận các điều khoản của hiệp ước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pliantly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: pliantly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pliantly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'pliantly' diễn tả hành động tuân theo một cách dễ dàng và sẵn lòng, thường là trước một yêu cầu hoặc mệnh lệnh. Nó ngụ ý sự linh hoạt và dễ uốn nắn trong hành động hoặc thái độ. Khác với 'obediently' (ngoan ngoãn), 'pliantly' nhấn mạnh vào sự dễ dàng bị điều khiển hơn là chỉ đơn thuần tuân theo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pliantly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.