(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ doggedly
C1

doggedly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách kiên trì một cách bền bỉ hết lòng kiên gan như chó săn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Doggedly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách kiên trì, bền bỉ và quyết tâm cao độ, không dễ dàng bỏ cuộc.

Definition (English Meaning)

In a manner that shows tenacity and grim persistence.

Ví dụ Thực tế với 'Doggedly'

  • "She doggedly pursued her dream of becoming a doctor, despite facing numerous setbacks."

    "Cô ấy kiên trì theo đuổi ước mơ trở thành bác sĩ, mặc dù phải đối mặt với nhiều thất bại."

  • "The journalist doggedly investigated the corruption scandal."

    "Nhà báo kiên trì điều tra vụ bê bối tham nhũng."

  • "He doggedly refused to give up, even when everyone told him it was impossible."

    "Anh ấy kiên quyết không bỏ cuộc, ngay cả khi mọi người nói với anh ấy rằng điều đó là không thể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Doggedly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: doggedly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

halfheartedly(hời hợt)
indifferently(thờ ơ)
apathetically(lãnh đạm)

Từ liên quan (Related Words)

perseverance(sự kiên trì)
determination(sự quyết tâm)
grit(bản lĩnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Doggedly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'doggedly' nhấn mạnh sự kiên trì mặc cho khó khăn, thất bại hoặc sự phản đối. Nó thường mang sắc thái tích cực, thể hiện sự quyết tâm và không khuất phục. Khác với 'persistently' (kiên trì), 'doggedly' có ý nghĩa mạnh mẽ hơn về sự bền bỉ và quyết tâm vượt qua trở ngại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Doggedly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)