doggedly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Doggedly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách kiên trì, bền bỉ và quyết tâm cao độ, không dễ dàng bỏ cuộc.
Definition (English Meaning)
In a manner that shows tenacity and grim persistence.
Ví dụ Thực tế với 'Doggedly'
-
"She doggedly pursued her dream of becoming a doctor, despite facing numerous setbacks."
"Cô ấy kiên trì theo đuổi ước mơ trở thành bác sĩ, mặc dù phải đối mặt với nhiều thất bại."
-
"The journalist doggedly investigated the corruption scandal."
"Nhà báo kiên trì điều tra vụ bê bối tham nhũng."
-
"He doggedly refused to give up, even when everyone told him it was impossible."
"Anh ấy kiên quyết không bỏ cuộc, ngay cả khi mọi người nói với anh ấy rằng điều đó là không thể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Doggedly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: doggedly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Doggedly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'doggedly' nhấn mạnh sự kiên trì mặc cho khó khăn, thất bại hoặc sự phản đối. Nó thường mang sắc thái tích cực, thể hiện sự quyết tâm và không khuất phục. Khác với 'persistently' (kiên trì), 'doggedly' có ý nghĩa mạnh mẽ hơn về sự bền bỉ và quyết tâm vượt qua trở ngại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Doggedly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.