informatics
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Informatics'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khoa học xử lý dữ liệu để lưu trữ và truy xuất; khoa học thông tin.
Definition (English Meaning)
The science of processing data for storage and retrieval; information science.
Ví dụ Thực tế với 'Informatics'
-
"The university offers a degree in biomedical informatics."
"Trường đại học cung cấp bằng cấp về tin học y sinh."
-
"Health informatics is transforming the way healthcare is delivered."
"Tin học y tế đang thay đổi cách thức chăm sóc sức khỏe được cung cấp."
-
"Bioinformatics combines biology and informatics to analyze biological data."
"Tin sinh học kết hợp sinh học và tin học để phân tích dữ liệu sinh học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Informatics'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: informatics
- Adjective: informatic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Informatics'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Informatics là một ngành khoa học liên ngành, liên quan đến việc cấu trúc, thuật toán, hành vi và tương tác của các hệ thống tự nhiên và nhân tạo lưu trữ, xử lý, truy cập và truyền đạt thông tin. Nó bao gồm cả lý thuyết và ứng dụng, và liên quan đến nhiều lĩnh vực như khoa học máy tính, kỹ thuật điện, toán học và khoa học nhận thức. Informatics nhấn mạnh việc biểu diễn, xử lý và truyền đạt thông tin một cách hiệu quả và hiệu quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: 'Informatics in healthcare' ám chỉ ứng dụng của tin học trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe.
of: 'The principles of informatics' ám chỉ các nguyên tắc cơ bản của ngành tin học.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Informatics'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.