(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ informatics
C1

informatics

noun

Nghĩa tiếng Việt

tin học khoa học thông tin ngành tin học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Informatics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khoa học xử lý dữ liệu để lưu trữ và truy xuất; khoa học thông tin.

Definition (English Meaning)

The science of processing data for storage and retrieval; information science.

Ví dụ Thực tế với 'Informatics'

  • "The university offers a degree in biomedical informatics."

    "Trường đại học cung cấp bằng cấp về tin học y sinh."

  • "Health informatics is transforming the way healthcare is delivered."

    "Tin học y tế đang thay đổi cách thức chăm sóc sức khỏe được cung cấp."

  • "Bioinformatics combines biology and informatics to analyze biological data."

    "Tin sinh học kết hợp sinh học và tin học để phân tích dữ liệu sinh học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Informatics'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: informatics
  • Adjective: informatic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

computer science(khoa học máy tính)
data science(khoa học dữ liệu)
information technology(công nghệ thông tin)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Khoa học máy tính

Ghi chú Cách dùng 'Informatics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Informatics là một ngành khoa học liên ngành, liên quan đến việc cấu trúc, thuật toán, hành vi và tương tác của các hệ thống tự nhiên và nhân tạo lưu trữ, xử lý, truy cập và truyền đạt thông tin. Nó bao gồm cả lý thuyết và ứng dụng, và liên quan đến nhiều lĩnh vực như khoa học máy tính, kỹ thuật điện, toán học và khoa học nhận thức. Informatics nhấn mạnh việc biểu diễn, xử lý và truyền đạt thông tin một cách hiệu quả và hiệu quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in: 'Informatics in healthcare' ám chỉ ứng dụng của tin học trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe.
of: 'The principles of informatics' ám chỉ các nguyên tắc cơ bản của ngành tin học.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Informatics'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)