(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ retrieval
C1

retrieval

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự truy xuất sự thu hồi sự phục hồi (thông tin, dữ liệu) quá trình truy xuất hành động truy xuất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Retrieval'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình lấy lại một thứ gì đó, đặc biệt là thứ đã mất hoặc bị quên.

Definition (English Meaning)

The process of getting something back, especially something that was lost or forgotten.

Ví dụ Thực tế với 'Retrieval'

  • "Data retrieval is a crucial function of any database system."

    "Việc truy xuất dữ liệu là một chức năng quan trọng của bất kỳ hệ thống cơ sở dữ liệu nào."

  • "The retrieval of the plane's black box was a key step in the investigation."

    "Việc thu hồi hộp đen của máy bay là một bước quan trọng trong cuộc điều tra."

  • "Scientists are studying memory retrieval processes in the brain."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu các quá trình truy xuất bộ nhớ trong não."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Retrieval'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: retrieval
  • Verb: retrieve
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

loss(sự mất mát)
abandonment(sự bỏ rơi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Khoa học thư viện Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Retrieval'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'retrieval' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thông tin, bộ nhớ và dữ liệu. Nó nhấn mạnh hành động khôi phục hoặc tìm lại một thứ gì đó đã bị mất, ẩn giấu hoặc không dễ dàng tiếp cận. So sánh với 'recovery', 'retrieval' thường mang ý nghĩa chủ động tìm kiếm và phục hồi, trong khi 'recovery' có thể mang ý nghĩa tự động hoặc thụ động hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

'Retrieval of': Sử dụng để chỉ việc lấy lại cái gì đó. Ví dụ: 'the retrieval of information'. 'Retrieval from': Sử dụng để chỉ việc lấy lại từ một nguồn cụ thể. Ví dụ: 'retrieval from memory'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Retrieval'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company aims to retrieve all lost customer data.
Công ty đặt mục tiêu khôi phục tất cả dữ liệu khách hàng bị mất.
Phủ định
It's important not to retrieve the old files without authorization.
Điều quan trọng là không khôi phục các tệp cũ khi chưa được phép.
Nghi vấn
Why do they need to retrieve that information?
Tại sao họ cần truy xuất thông tin đó?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The quick retrieval of information is crucial in emergency situations.
Việc truy xuất thông tin nhanh chóng là rất quan trọng trong các tình huống khẩn cấp.
Phủ định
He couldn't retrieve the deleted files from the hard drive.
Anh ấy không thể khôi phục các tập tin đã xóa khỏi ổ cứng.
Nghi vấn
Can the system retrieve data from multiple sources simultaneously?
Hệ thống có thể truy xuất dữ liệu từ nhiều nguồn đồng thời không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the system overloads, data retrieval slows down significantly.
Nếu hệ thống quá tải, việc truy xuất dữ liệu sẽ chậm lại đáng kể.
Phủ định
If you don't enter the correct password, the system doesn't retrieve your account information.
Nếu bạn không nhập đúng mật khẩu, hệ thống sẽ không truy xuất thông tin tài khoản của bạn.
Nghi vấn
If a user submits a query, does the search engine retrieve relevant results?
Nếu người dùng gửi một truy vấn, công cụ tìm kiếm có truy xuất các kết quả liên quan không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The quick retrieval of data is crucial for efficient operations.
Việc truy xuất dữ liệu nhanh chóng là rất quan trọng cho các hoạt động hiệu quả.
Phủ định
The system doesn't retrieve the information correctly.
Hệ thống không truy xuất thông tin một cách chính xác.
Nghi vấn
Does the search engine retrieve relevant results?
Công cụ tìm kiếm có truy xuất các kết quả liên quan không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The data retrieval was successful, wasn't it?
Việc truy xuất dữ liệu đã thành công, phải không?
Phủ định
She didn't retrieve the information, did she?
Cô ấy đã không truy xuất thông tin, phải không?
Nghi vấn
They can retrieve the documents, can't they?
Họ có thể truy xuất tài liệu, phải không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new system is implemented, the team will have been retrieving data manually for over six months.
Vào thời điểm hệ thống mới được triển khai, nhóm sẽ đã phải truy xuất dữ liệu thủ công trong hơn sáu tháng.
Phủ định
The engineers won't have been retrieving the lost files for very long when the backup system is finally restored.
Các kỹ sư sẽ không phải khôi phục các tệp bị mất trong một thời gian dài khi hệ thống sao lưu cuối cùng được khôi phục.
Nghi vấn
Will the software have been retrieving customer information accurately before the latest update?
Liệu phần mềm đã truy xuất thông tin khách hàng một cách chính xác trước bản cập nhật mới nhất chưa?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has improved its data retrieval process significantly.
Công ty đã cải thiện đáng kể quy trình truy xuất dữ liệu của mình.
Phủ định
She has not been able to retrieve the lost document yet.
Cô ấy vẫn chưa thể khôi phục tài liệu bị mất.
Nghi vấn
Have they retrieved all the necessary information for the report?
Họ đã thu thập tất cả thông tin cần thiết cho báo cáo chưa?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The system retrieves data quickly.
Hệ thống truy xuất dữ liệu một cách nhanh chóng.
Phủ định
She does not retrieve her messages every day.
Cô ấy không truy xuất tin nhắn của mình mỗi ngày.
Nghi vấn
Do you retrieve the information from the database?
Bạn có truy xuất thông tin từ cơ sở dữ liệu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)