(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ data science
C1

data science

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khoa học dữ liệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Data science'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lĩnh vực liên ngành sử dụng các phương pháp khoa học, quy trình, thuật toán và hệ thống để trích xuất kiến thức và thông tin chi tiết từ nhiều dữ liệu có cấu trúc và phi cấu trúc.

Definition (English Meaning)

An interdisciplinary field that uses scientific methods, processes, algorithms and systems to extract knowledge and insights from many structural and unstructured data.

Ví dụ Thực tế với 'Data science'

  • "Data science is crucial for understanding customer behavior and improving business strategies."

    "Khoa học dữ liệu rất quan trọng để hiểu hành vi khách hàng và cải thiện các chiến lược kinh doanh."

  • "The company is investing heavily in data science to gain a competitive edge."

    "Công ty đang đầu tư mạnh vào khoa học dữ liệu để đạt được lợi thế cạnh tranh."

  • "Data science projects often require a multidisciplinary team."

    "Các dự án khoa học dữ liệu thường yêu cầu một đội ngũ đa ngành."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Data science'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: data science
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Thống kê

Ghi chú Cách dùng 'Data science'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Data science là một lĩnh vực rộng lớn bao gồm nhiều kỹ năng khác nhau như thống kê, khoa học máy tính và kiến thức chuyên môn về một lĩnh vực cụ thể. Nó không chỉ đơn thuần là phân tích dữ liệu mà còn bao gồm việc thu thập, làm sạch, và trực quan hóa dữ liệu để đưa ra quyết định hoặc giải quyết vấn đề.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for with

Ví dụ: 'data science in healthcare' (khoa học dữ liệu trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe), 'data science for business intelligence' (khoa học dữ liệu cho tình báo doanh nghiệp), 'working with data science tools' (làm việc với các công cụ khoa học dữ liệu).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Data science'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That she is pursuing data science as a career is impressive.
Việc cô ấy theo đuổi khoa học dữ liệu như một sự nghiệp thật ấn tượng.
Phủ định
It's not clear whether data science is the right path for him.
Không rõ liệu khoa học dữ liệu có phải là con đường đúng đắn cho anh ấy hay không.
Nghi vấn
Whether understanding data science is essential for the job is still under debate.
Liệu việc hiểu biết về khoa học dữ liệu có cần thiết cho công việc hay không vẫn đang được tranh luận.

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Data science is a rapidly growing field.
Khoa học dữ liệu là một lĩnh vực đang phát triển nhanh chóng.
Phủ định
Data science is not always the best solution for every problem.
Khoa học dữ liệu không phải lúc nào cũng là giải pháp tốt nhất cho mọi vấn đề.
Nghi vấn
Is data science essential for modern businesses?
Khoa học dữ liệu có cần thiết cho các doanh nghiệp hiện đại không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to study data science at university.
Cô ấy sẽ học ngành khoa học dữ liệu tại trường đại học.
Phủ định
They are not going to pursue data science as a career.
Họ sẽ không theo đuổi khoa học dữ liệu như một nghề nghiệp.
Nghi vấn
Is he going to apply his data science skills to this project?
Anh ấy có định áp dụng các kỹ năng khoa học dữ liệu của mình vào dự án này không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she graduates, she will have been studying data science for five years.
Vào thời điểm cô ấy tốt nghiệp, cô ấy sẽ đã học khoa học dữ liệu được năm năm.
Phủ định
They won't have been using data science to solve that problem for very long when the new software is released.
Họ sẽ không sử dụng khoa học dữ liệu để giải quyết vấn đề đó trong một thời gian dài khi phần mềm mới được phát hành.
Nghi vấn
Will the company have been investing in data science research for a decade by next year?
Liệu công ty sẽ đã đầu tư vào nghiên cứu khoa học dữ liệu được một thập kỷ vào năm tới chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)