(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ information science
C1

information science

noun

Nghĩa tiếng Việt

khoa học thông tin ngành khoa học thông tin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Information science'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khoa học thông tin là ngành nghiên cứu về việc thu thập, lưu trữ, truy xuất, phổ biến và quản lý thông tin.

Definition (English Meaning)

The study of the collection, storage, retrieval, dissemination, and management of information.

Ví dụ Thực tế với 'Information science'

  • "Information science plays a crucial role in the development of modern technologies."

    "Khoa học thông tin đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển của các công nghệ hiện đại."

  • "The curriculum includes courses in data mining and information retrieval."

    "Chương trình học bao gồm các khóa học về khai thác dữ liệu và truy xuất thông tin."

  • "Information science is increasingly important in the digital age."

    "Khoa học thông tin ngày càng trở nên quan trọng trong kỷ nguyên số."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Information science'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: information science
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Information science'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khoa học thông tin là một lĩnh vực liên ngành liên quan đến công nghệ thông tin, khoa học máy tính, thư viện học, nhận thức học và các lĩnh vực khác. Nó tập trung vào việc hiểu và tối ưu hóa quá trình thông tin từ tạo ra đến sử dụng. Khác với khoa học máy tính (computer science) tập trung vào phần cứng và phần mềm, khoa học thông tin tập trung vào bản chất của thông tin và cách con người tương tác với nó. So với thư viện học (library science), khoa học thông tin có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả thông tin số hóa và các hệ thống thông tin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of for

* in: Sử dụng khi nói về một khía cạnh cụ thể trong khoa học thông tin (e.g., 'research in information science').
* of: Sử dụng khi nói về bản chất, thành phần của khoa học thông tin (e.g., 'principles of information science').
* for: Sử dụng khi nói về mục đích, ứng dụng của khoa học thông tin (e.g., 'tools for information science').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Information science'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)