(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ information management
C1

information management

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quản lý thông tin điều hành thông tin quản trị thông tin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Information management'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc thu thập và quản lý thông tin từ một hoặc nhiều nguồn và phân phối thông tin đó đến một hoặc nhiều đối tượng.

Definition (English Meaning)

The collection and management of information from one or more sources and the distribution of that information to one or more audiences.

Ví dụ Thực tế với 'Information management'

  • "Effective information management is crucial for organizational success."

    "Quản lý thông tin hiệu quả là yếu tố then chốt cho thành công của tổ chức."

  • "The company implemented a new information management system to improve efficiency."

    "Công ty đã triển khai một hệ thống quản lý thông tin mới để cải thiện hiệu quả."

  • "Proper information management ensures data security and compliance."

    "Quản lý thông tin đúng cách đảm bảo an ninh dữ liệu và tuân thủ quy định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Information management'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: information management
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

data mining(khai thác dữ liệu)
database management(quản lý cơ sở dữ liệu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Quản trị kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Information management'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Quản lý thông tin bao gồm một chu kỳ: thu thập, tổ chức, lưu trữ, bảo trì, truy xuất, phân phối và lưu trữ thông tin. Nó bao gồm cả các hệ thống và quy trình được sử dụng để quản lý thông tin. Khác với 'data management' (quản lý dữ liệu) ở chỗ nó tập trung vào ý nghĩa, ngữ cảnh và ứng dụng của thông tin, không chỉ các bit và byte.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

in: đề cập đến việc sử dụng công cụ, phương pháp hoặc hệ thống cụ thể trong quản lý thông tin (ví dụ: 'information management in cloud computing'). for: đề cập đến mục đích hoặc đối tượng hướng đến của việc quản lý thông tin (ví dụ: 'information management for business intelligence').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Information management'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's information management strategy is crucial for its success.
Chiến lược quản lý thông tin của công ty rất quan trọng cho sự thành công của nó.
Phủ định
The team's information management system isn't as efficient as it should be.
Hệ thống quản lý thông tin của nhóm không hiệu quả như đáng lẽ.
Nghi vấn
Is the department's information management process compliant with the new regulations?
Quy trình quản lý thông tin của bộ phận có tuân thủ các quy định mới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)