(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ data governance
C1

data governance

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quản trị dữ liệu kiểm soát dữ liệu điều hành dữ liệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Data governance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc thực thi quyền hạn, kiểm soát và ra quyết định chung đối với việc quản lý tài sản dữ liệu.

Definition (English Meaning)

The exercise of authority, control, and shared decision-making over the management of data assets.

Ví dụ Thực tế với 'Data governance'

  • "Effective data governance ensures data quality and compliance with regulations."

    "Quản trị dữ liệu hiệu quả đảm bảo chất lượng dữ liệu và tuân thủ các quy định."

  • "The company implemented a data governance framework to improve data reliability."

    "Công ty đã triển khai một khuôn khổ quản trị dữ liệu để cải thiện độ tin cậy của dữ liệu."

  • "Data governance involves defining roles and responsibilities for data management."

    "Quản trị dữ liệu bao gồm việc xác định vai trò và trách nhiệm đối với quản lý dữ liệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Data governance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: data governance
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

data quality(chất lượng dữ liệu)
data security(bảo mật dữ liệu)
data privacy(quyền riêng tư dữ liệu)
metadata management(quản lý siêu dữ liệu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Quản trị dữ liệu

Ghi chú Cách dùng 'Data governance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Data governance đề cập đến một khuôn khổ toàn diện để quản lý dữ liệu trong một tổ chức. Nó bao gồm các chính sách, quy trình, vai trò và trách nhiệm để đảm bảo chất lượng, tính nhất quán, khả năng tiếp cận và bảo mật của dữ liệu. Khác với 'data management' (quản lý dữ liệu) mang tính kỹ thuật và thao tác, 'data governance' nhấn mạnh đến khía cạnh chiến lược, quản lý và tuân thủ của dữ liệu. Nó bao gồm các hoạt động như xác định quyền sở hữu dữ liệu, thiết lập các tiêu chuẩn dữ liệu và giám sát việc tuân thủ các chính sách dữ liệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for within

‘of’ (của): đề cập đến việc quản trị *của* dữ liệu. Ví dụ: The principles *of* data governance.
‘for’ (cho): đề cập đến mục đích của việc quản trị dữ liệu. Ví dụ: Data governance *for* regulatory compliance.
‘within’ (trong): đề cập đến phạm vi áp dụng của quản trị dữ liệu. Ví dụ: Data governance *within* the organization.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Data governance'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)