knowledge management
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Knowledge management'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình thu thập, phát triển, chia sẻ và sử dụng hiệu quả kiến thức của tổ chức.
Definition (English Meaning)
The process of capturing, developing, sharing, and effectively using organizational knowledge.
Ví dụ Thực tế với 'Knowledge management'
-
"Effective knowledge management can lead to increased innovation and efficiency."
"Quản lý kiến thức hiệu quả có thể dẫn đến tăng cường đổi mới và hiệu quả."
-
"The company implemented a new knowledge management system to improve collaboration."
"Công ty đã triển khai một hệ thống quản lý kiến thức mới để cải thiện sự hợp tác."
-
"Knowledge management is crucial for retaining expertise when employees retire."
"Quản lý kiến thức là rất quan trọng để giữ lại chuyên môn khi nhân viên nghỉ hưu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Knowledge management'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: knowledge management
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Knowledge management'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Knowledge management nhấn mạnh việc quản lý thông tin và kinh nghiệm trong một tổ chức để cải thiện hiệu suất và ra quyết định. Nó khác với 'information management' (quản lý thông tin) ở chỗ nó tập trung vào kiến thức có giá trị và hữu ích hơn là chỉ lưu trữ dữ liệu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ được dùng khi nói về việc quản lý kiến thức trong một tổ chức hoặc lĩnh vực cụ thể (e.g., 'knowledge management in healthcare'). ‘For’ được dùng khi nói về mục đích của việc quản lý kiến thức (e.g., 'knowledge management for improved decision-making').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Knowledge management'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.