(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ clinical trial
C1

clinical trial

noun

Nghĩa tiếng Việt

thử nghiệm lâm sàng nghiên cứu lâm sàng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clinical trial'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nghiên cứu trong đó những người tình nguyện được cung cấp một phương pháp điều trị hoặc quy trình thử nghiệm để đánh giá tính an toàn và hiệu quả của nó.

Definition (English Meaning)

A research study in which human volunteers are given an experimental treatment or procedure to evaluate its safety and effectiveness.

Ví dụ Thực tế với 'Clinical trial'

  • "The new drug is currently undergoing clinical trials."

    "Thuốc mới hiện đang trải qua các thử nghiệm lâm sàng."

  • "Patients can participate in clinical trials to access new treatments."

    "Bệnh nhân có thể tham gia các thử nghiệm lâm sàng để tiếp cận các phương pháp điều trị mới."

  • "The results of the clinical trial were published in a medical journal."

    "Kết quả của thử nghiệm lâm sàng đã được công bố trên một tạp chí y khoa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Clinical trial'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: clinical trial
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

medical trial(thử nghiệm y tế)
research study(nghiên cứu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Clinical trial'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Clinical trials are carefully designed and regulated to protect the participants and ensure the integrity of the data. They are conducted in phases to assess different aspects of the treatment, such as dosage, side effects, and efficacy. 'Clinical trial' thường được hiểu là một quá trình nghiên cứu nghiêm ngặt và có kiểm soát, khác với thử nghiệm ngẫu nhiên hoặc sử dụng thông thường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for on

in a clinical trial: chỉ địa điểm, bối cảnh của thử nghiệm. for a clinical trial: chỉ mục đích của thử nghiệm. on a clinical trial: chỉ đối tượng thử nghiệm, tập trung vào quá trình thử nghiệm.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Clinical trial'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the end of next year, the scientists will have been conducting the clinical trial for five years.
Vào cuối năm tới, các nhà khoa học sẽ tiến hành thử nghiệm lâm sàng được năm năm.
Phủ định
The pharmaceutical company won't have been funding the clinical trial for long if the results are consistently negative.
Công ty dược phẩm sẽ không tài trợ cho thử nghiệm lâm sàng lâu nếu kết quả liên tục âm tính.
Nghi vấn
Will the patients have been participating in the clinical trial long enough to see significant improvements by the end of the study?
Liệu các bệnh nhân có tham gia thử nghiệm lâm sàng đủ lâu để thấy những cải thiện đáng kể vào cuối nghiên cứu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)