infuriated
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Infuriated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vô cùng tức giận; giận dữ.
Definition (English Meaning)
Extremely angry; enraged.
Ví dụ Thực tế với 'Infuriated'
-
"She was infuriated by his constant interruptions."
"Cô ấy đã vô cùng tức giận bởi những lời ngắt quãng liên tục của anh ta."
-
"The company's decision to cut salaries infuriated the employees."
"Quyết định cắt giảm lương của công ty đã khiến các nhân viên vô cùng tức giận."
-
"I was infuriated by the lack of respect shown to the elderly."
"Tôi đã vô cùng tức giận bởi sự thiếu tôn trọng đối với người lớn tuổi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Infuriated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: infuriate
- Adjective: infuriated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Infuriated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Infuriated" diễn tả một trạng thái giận dữ cao độ, vượt qua mức độ tức giận thông thường. Nó cho thấy sự bùng nổ cảm xúc, có thể dẫn đến những hành động mất kiểm soát. So với "angry" (tức giận) thì "infuriated" mạnh hơn nhiều. "Annoyed" (khó chịu) nhẹ hơn nhiều so với cả hai từ trên, chỉ một cảm giác bực mình nhỏ. "Furious" gần nghĩa với "infuriated" nhưng có thể mang sắc thái bộc phát, dữ dội hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Infuriated by": Tức giận bởi điều gì đó (nguyên nhân cụ thể). Ví dụ: He was infuriated by her lies.
"Infuriated at": Tức giận về một hành động hoặc sự việc cụ thể. Ví dụ: She was infuriated at his rudeness.
"Infuriated with": Tức giận với ai đó (thường là do hành vi của họ). Ví dụ: They were infuriated with the company's poor service.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Infuriated'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.