imbuing
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Imbuing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Truyền cho, thấm đẫm, làm cho tràn đầy (một cảm xúc, phẩm chất hoặc ý tưởng).
Definition (English Meaning)
To inspire or permeate with a feeling or quality.
Ví dụ Thực tế với 'Imbuing'
-
"The director is imbuing the play with a sense of urgency."
"Đạo diễn đang truyền vào vở kịch một cảm giác cấp bách."
-
"She is imbuing her children with a love of learning."
"Cô ấy đang truyền cho các con tình yêu học hỏi."
-
"The artist is imbuing his paintings with emotion."
"Người nghệ sĩ đang thấm đẫm cảm xúc vào những bức tranh của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Imbuing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: imbue
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Imbuing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'imbue' thường được dùng để diễn tả việc truyền tải một cách sâu sắc và bền vững một phẩm chất, cảm xúc, hoặc ý tưởng vào một đối tượng hoặc chủ thể nào đó. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ như 'fill' (làm đầy) hay 'give' (cho). 'Imbue' nhấn mạnh sự thấm nhuần, sự thẩm thấu sâu sắc vào bản chất của sự vật/sự việc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'with', nó thường chỉ rõ phẩm chất, cảm xúc hoặc ý tưởng được truyền tải. Ví dụ: 'Imbuing the team with confidence' (Truyền sự tự tin vào đội bóng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Imbuing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.