(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ imbuing
C1

imbuing

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

truyền cho thấm đẫm làm cho tràn đầy tiêm nhiễm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Imbuing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Truyền cho, thấm đẫm, làm cho tràn đầy (một cảm xúc, phẩm chất hoặc ý tưởng).

Definition (English Meaning)

To inspire or permeate with a feeling or quality.

Ví dụ Thực tế với 'Imbuing'

  • "The director is imbuing the play with a sense of urgency."

    "Đạo diễn đang truyền vào vở kịch một cảm giác cấp bách."

  • "She is imbuing her children with a love of learning."

    "Cô ấy đang truyền cho các con tình yêu học hỏi."

  • "The artist is imbuing his paintings with emotion."

    "Người nghệ sĩ đang thấm đẫm cảm xúc vào những bức tranh của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Imbuing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

divesting(tước bỏ)
emptying(làm trống rỗng)

Từ liên quan (Related Words)

inspiration(sự truyền cảm hứng)
influence(sự ảnh hưởng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Imbuing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'imbue' thường được dùng để diễn tả việc truyền tải một cách sâu sắc và bền vững một phẩm chất, cảm xúc, hoặc ý tưởng vào một đối tượng hoặc chủ thể nào đó. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ như 'fill' (làm đầy) hay 'give' (cho). 'Imbue' nhấn mạnh sự thấm nhuần, sự thẩm thấu sâu sắc vào bản chất của sự vật/sự việc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi sử dụng giới từ 'with', nó thường chỉ rõ phẩm chất, cảm xúc hoặc ý tưởng được truyền tải. Ví dụ: 'Imbuing the team with confidence' (Truyền sự tự tin vào đội bóng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Imbuing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)