(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ infuse
C1

infuse

động từ

Nghĩa tiếng Việt

thấm nhuần truyền cho bơm vào ngấm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Infuse'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Truyền cho, thấm nhuần, bơm vào (một phẩm chất, cảm xúc, hoặc chất lỏng).

Definition (English Meaning)

To fill something or someone with a particular quality or feeling.

Ví dụ Thực tế với 'Infuse'

  • "Her work is infused with a sense of hope."

    "Công việc của cô ấy thấm nhuần một cảm giác hy vọng."

  • "The chef infused the olive oil with garlic and herbs."

    "Đầu bếp đã ngâm dầu ô liu với tỏi và các loại thảo mộc."

  • "The new manager infused the team with a sense of purpose."

    "Người quản lý mới đã truyền cho đội một ý thức về mục đích."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Infuse'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

drain(rút hết, làm cạn kiệt)
remove(loại bỏ)

Từ liên quan (Related Words)

brew(ủ (trà, bia))
steep(ngâm)
extract(chiết xuất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực khác nhau)

Ghi chú Cách dùng 'Infuse'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Infuse thường được dùng để chỉ việc đưa một yếu tố nào đó vào một thứ khác một cách từ từ và có chủ đích, làm thay đổi hoặc cải thiện thứ đó. Nó mang sắc thái tích cực về việc thêm vào một cái gì đó tốt đẹp. So sánh với 'inject' (tiêm), 'infuse' mang tính nhẹ nhàng, từ từ hơn và thường liên quan đến các yếu tố phi vật chất như cảm xúc, ý tưởng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with into

Infuse something *with* something: Truyền/thấm nhuần cái gì đó bằng cái gì đó (ví dụ: infuse the team with confidence). Infuse something *into* something: Truyền/thấm nhuần cái gì đó vào cái gì đó (ví dụ: infuse new life into the project).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Infuse'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the long hike, we needed an infusion of energy, so we stopped for a quick snack, and we continued on our way.
Sau chuyến đi bộ đường dài, chúng tôi cần một sự truyền tải năng lượng, vì vậy chúng tôi đã dừng lại để ăn nhẹ nhanh chóng, và chúng tôi tiếp tục cuộc hành trình.
Phủ định
The chef did not infuse the sauce with enough herbs, salt, and pepper, so the flavor was bland.
Đầu bếp đã không thêm đủ các loại thảo mộc, muối và tiêu vào nước sốt, vì vậy hương vị rất nhạt nhẽo.
Nghi vấn
To enhance the flavor, does one infuse the oil with garlic, rosemary, and thyme before cooking?
Để tăng cường hương vị, người ta có nên ngâm dầu với tỏi, hương thảo và cỏ xạ hương trước khi nấu ăn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)